keel
/kiːl//kiːl/The word "keel" has its origin in Old English, where it was spelled "cēol" or "čēol". It referred to the bottom-most part of a boat or ship, essentially the hull. The term comes from the Proto-Germanic word "*kuliz", which is also the source of the modern English word "kohl", meaning a rounded cavity or hollow. Over time, the sense of the word expanded to include the structure that forms the bottom of a hull, which is now commonly referred to as the keel plate or keel. This vital component provides stability, prevents capsizing, and helps distribute the weight of a vessel evenly. Today, the term "keel" is widely used in nautical contexts, and its etymology is a fascinating reflection of the evolution of shipping and shipbuilding language.
Phần sống tàu được lắp đặt cẩn thận ngay từ bước đầu tiên trong quá trình đóng tàu.
Ngày hôm qua, lễ đặt lườn tàu hải quân mới đã được tổ chức tại xưởng đóng tàu.
Sống thuyền buồm bằng gỗ cũ đã bị lộ ra do thân tàu bị mục nát.
Thuyền trưởng đã ra lệnh tháo rời và kiểm tra sống thuyền sau khi phát hiện có rung động lạ.
Người ta tìm thấy sống tàu lịch sử này trong một cuộc khai quật khảo cổ ở vùng nước nông ngoài khơi.
Thân thuyền của du thuyền đua được thiết kế để đạt tốc độ và hiệu suất tối đa.
Sống tàu chở hàng bị hư hại trong một cơn bão, khiến tàu bị nghiêng nặng.
Thân của chiếc gulet, một loại thuyền buồm truyền thống bằng gỗ, được chạm khắc từ một khối gỗ sồi duy nhất.
Sau nhiều tháng chuẩn bị, cuối cùng thân tàu đã được hạ thủy để bắt đầu thử nghiệm trên biển.
Chủ nhân của chiếc thuyền buồm nhỏ bé tự hào tuyên bố rằng con thuyền của bà được thiết kế đúng cách, mang lại sự ổn định khi biển động.
All matches
Phrasal verbs
Idioms