Definition of kale

kalenoun

cải xoăn

/keɪl//keɪl/

The word "kale" originated from the Old Norse word "kail" or "koll," which means "cabbage" or "cold." When the Vikings migrated to Scotland and the eastern coast of England in the 9th century, they brought their cultivated kale plants with them. The Celtic people living in the same region at that time already grew and consumed wild kale, but they did not have a specific word for it. The Vikings' cultivated kale plants, however, were distinct from the wild kale, so their word for cultivated kale, "kail" or "koll," came to be associated with this particular type of plant. Over time, the word "kail" or "koll" evolved into Middle English "kale" and Old French "chal" or "caulis," which referred to cabbage in general. The word "coloneste," which was a French term for kale, also emerged during this time. By the 16th century, "caulis" and "coloneste" became interchangeable and eventually merged into the modern English word "kale" that we use today to refer specifically to the cultivated leafy vegetable.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cải xoăn
meaningcanh cải, xúp cải; xúp rau
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)
namespace
Example:
  • Kale is becoming increasingly popular as a nutritious and delicious superfood. People are adding this leafy green to their salads, smoothies, and soups for its high vitamin C and calcium content.

    Cải xoăn đang ngày càng trở nên phổ biến như một siêu thực phẩm bổ dưỡng và ngon miệng. Mọi người đang thêm loại rau lá xanh này vào món salad, sinh tố và súp vì hàm lượng vitamin C và canxi cao.

  • My friend swore that kale was an acquired taste, but after trying her homemade kale chips, I am now a complete convert.

    Bạn tôi thề rằng cải xoăn là món ăn có hương vị khó ăn, nhưng sau khi thử món cải xoăn chiên giòn tự làm của cô ấy, giờ tôi đã hoàn toàn thay đổi suy nghĩ.

  • The chefs at the healthy eating restaurant use kale as a base for their signature Caesar salad, swapping out the traditional romaine lettuce for this nutrient-rich alternative.

    Các đầu bếp tại nhà hàng ăn uống lành mạnh sử dụng cải xoăn làm nguyên liệu chính cho món salad Caesar đặc trưng của họ, thay thế rau diếp romaine truyền thống bằng loại rau thay thế giàu dinh dưỡng này.

  • Kale is a versatile ingredient, and can be either steamed, boiled, sautéed, or massaged to perfection. It's the perfect addition to any healthy meal.

    Cải xoăn là một nguyên liệu đa năng, có thể hấp, luộc, xào hoặc massage cho đến khi hoàn hảo. Đây là sự bổ sung hoàn hảo cho bất kỳ bữa ăn lành mạnh nào.

  • A recent survey revealed that kale has surpassed kaleidoscopes and kangaroos as the third most commonly googled term in the world. Evidence that this leafy green has truly gone global.

    Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy cải xoăn đã vượt qua kaleidoscopes và kangaroos để trở thành thuật ngữ được tìm kiếm nhiều thứ ba trên Google trên thế giới. Bằng chứng cho thấy loại rau lá xanh này thực sự đã trở nên phổ biến trên toàn cầu.

  • In an effort to connect students with healthy eating habits, the local school district has started serving kale in their cafeteria lunches as a substitute for traditional iceberg lettuce.

    Trong nỗ lực kết nối học sinh với thói quen ăn uống lành mạnh, khu học chánh địa phương đã bắt đầu phục vụ cải xoăn trong bữa trưa tại căng tin thay thế cho rau diếp băng truyền thống.

  • Despite its benefits, some scientific studies have shown that excessive kale consumption can lead to a condition known as kale face, characterized by intense facial flushing and sudden outbursts of enthusiasm for leafy greens.

    Bất chấp những lợi ích của cải xoăn, một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tiêu thụ quá nhiều cải xoăn có thể dẫn đến tình trạng gọi là mặt cải xoăn, biểu hiện bằng tình trạng đỏ bừng mặt dữ dội và đột nhiên thích ăn rau lá xanh.

  • In the world of farming, kale has emerged as the new king of cash crops, earning farmers around the globe massive profits due to its high demand among health-conscious consumers.

    Trong thế giới nông nghiệp, cải xoăn đã nổi lên như vua mới của các loại cây trồng thương mại, mang lại cho nông dân trên toàn thế giới lợi nhuận khổng lồ do nhu cầu cao từ những người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe.

  • Kale has become an icon in the world of superfoods, and has even been immortalized on t-shirts, posters, and cereal boxes everywhere.

    Cải xoăn đã trở thành biểu tượng trong thế giới siêu thực phẩm và thậm chí còn được lưu giữ trên áo phông, áp phích và hộp ngũ cốc ở khắp mọi nơi.

  • Kale's future looks nothing but green – from hospitals to hotels, kale has become a ubiquitous presence in many aspects of our daily lives. It's now the greenest thing since the green revolution!

    Tương lai của cải xoăn trông không khác gì màu xanh – từ bệnh viện đến khách sạn, cải xoăn đã trở thành hiện tượng phổ biến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Giờ đây, cải xoăn là thứ xanh nhất kể từ cuộc cách mạng xanh!