Definition of juxtapose

juxtaposeverb

Juxtapose

/ˌdʒʌkstəˈpəʊz//ˌdʒʌkstəˈpəʊz/

The word "juxtapose" has its roots in Latin. The Latin word "iuxta" means "near" or "next to," and "ponere" means "to place." Together, they form the verb "iuxtaposere," which means "to place near or beside." This Latin verb was later adopted into Middle English as "juxtaposen," and eventually evolved into the modern English word "juxtapose." The word "juxtapose" was first used in the 15th century to describe the act of placing two things side by side, often for comparison or contrast. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of combining two or more elements in a way that highlights their differences or similarities. Today, "juxtapose" is commonly used in a variety of contexts, including art, literature, and philosophy, to describe the act of placing objects, ideas, or concepts together in a way that encourages comparison and reflection.

Summary
type ngoại động từ
meaningđể (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau
typeDefault_cw
meaning(logic học) ghép, nhân ghép
namespace
Example:
  • The sleek, modern buildings stood in stark juxtaposition to the crumbling, historic architecture of the city's downtown area.

    Những tòa nhà hiện đại, bóng bẩy đứng đối lập hoàn toàn với kiến ​​trúc lịch sử đổ nát của khu trung tâm thành phố.

  • The serene beauty of the snow-covered mountain range contrasted sharply with the chaotic frenzy of the bustling city below.

    Vẻ đẹp thanh bình của dãy núi phủ đầy tuyết tương phản rõ rệt với sự hỗn loạn và náo nhiệt của thành phố nhộn nhịp bên dưới.

  • The ostentatious display of wealth at the lavish gala was unexpectedly juxtaposed against the humble gratitude expressed by the nonprofit organization's beneficiaries.

    Sự phô trương giàu có tại buổi dạ tiệc xa hoa bất ngờ trái ngược với lòng biết ơn khiêm nhường được thể hiện bởi những người thụ hưởng của tổ chức phi lợi nhuận.

  • The gentle splashing of the fountain created a peaceful ambiance, despite being surrounded by the loud hum of city traffic.

    Tiếng nước bắn tung tóe nhẹ nhàng từ đài phun nước tạo nên bầu không khí yên bình, mặc dù xung quanh là tiếng ồn ào của giao thông thành phố.

  • The tranquil stillness of the lake was interrupted by the loud, boisterous laughter of children playing on the shore.

    Sự tĩnh lặng thanh bình của hồ bị phá vỡ bởi tiếng cười rộn ràng, náo nhiệt của những đứa trẻ đang chơi đùa trên bờ.

  • The ragged edges of the torn paper blended seamlessly with the crisp, clean lines of the printer's appointment calendar.

    Các cạnh rách rưới của tờ giấy rách hòa trộn một cách liền mạch với những đường nét sắc sảo, sạch sẽ của tờ lịch hẹn của máy in.

  • The powerful series of photos juxtaposed the stunning beauty of nature with the devastating impact of human pollution.

    Loạt ảnh mạnh mẽ này đối chiếu vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên với tác động tàn phá của ô nhiễm do con người gây ra.

  • The melancholic blues melody was unexpectedly juxtaposed against the cheerful, upbeat tempo of the rhythm section.

    Giai điệu nhạc blues u sầu bất ngờ được đặt cạnh nhịp điệu vui tươi, lạc quan của phần nhịp điệu.

  • The stunning, extravagant gown worn by the bride at the wedding contrasted sharply with the understated, simple elegance of the church's architecture.

    Chiếc váy cưới lộng lẫy, xa hoa mà cô dâu mặc trong lễ cưới tương phản rõ rệt với vẻ đẹp giản dị, thanh lịch của kiến ​​trúc nhà thờ.

  • The bright flashes of colorful fireworks exploding in the sky added a vibrant contrast to the dark, peaceful nighttime sky.

    Những tia sáng rực rỡ của pháo hoa đầy màu sắc nổ tung trên bầu trời tạo nên sự tương phản sống động với bầu trời đêm yên bình, tĩnh lặng.