Definition of joke

jokenoun

trò cười, lời nói đùa, nói đùa, giễu cợt

/dʒəʊk/

Definition of undefined

The origin of the word "joke" is believed to have come from the Old English word "ioc" or "ioken," which meant "to tease" or "to play." This word is thought to be related to the Latin word "iocus," which meant "trick" or "play." In the 14th century, the word "joke" emerged as a noun meaning "a jest" or "a witty remark." Over time, the meaning of the word expanded to include a wide range of forms of humor, from puns and pranks to riddles and anecdotes. Interestingly, the word "joke" was initially often used in a negative sense, implying that someone was being mocked or ridiculed. It wasn't until the 17th century that the word began to take on its more neutral connotations, and humor became a widely accepted and enjoyed form of entertainment.

Summary
type danh từ
meaninglời nói đùa, câu nói đùa
exampleto crack a joke: nói đùa một câu
exampleto play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
exampleto know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
meaningtrò cười (cho thiên hạ)
meaningchuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
exampleit is no joke: không phải là chuyện đùa
examplethe joke is that: điều buồn cười là
type động từ
meaningnói đùa
exampleto crack a joke: nói đùa một câu
exampleto play a joke on someone: đùa nghịch trêu chọc ai
exampleto know how to take a joke: biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
meaningđùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
namespace

something that you say or do to make people laugh, for example a funny story that you tell

điều gì đó bạn nói hoặc làm để khiến mọi người cười, ví dụ như một câu chuyện vui mà bạn kể

Example:
  • I can't tell jokes.

    Tôi không biết kể chuyện cười.

  • She's always cracking jokes.

    Cô ấy luôn nói đùa.

  • They often make jokes at each other's expense.

    Họ thường trêu chọc nhau.

  • The kids in that class are always looking to play a joke on the teacher.

    Những đứa trẻ trong lớp đó luôn tìm cách trêu chọc giáo viên.

  • I didn't get the joke (= understand it).

    Tôi không hiểu được trò đùa (= hiểu nó).

  • I wish he wouldn't tell dirty jokes (= about sex).

    Tôi ước anh ấy không kể những câu chuyện cười bẩn thỉu (= về tình dục).

  • a sick joke (= about death, disease, etc.)

    một trò đùa bệnh hoạn (= về cái chết, bệnh tật, v.v.)

  • I only did it as a joke (= it was not meant seriously).

    Tôi chỉ làm điều đó như một trò đùa (= nó không có ý nghiêm túc).

  • Have you heard the joke about the elephant and the mouse?

    Bạn đã nghe chuyện đùa về con voi và con chuột chưa?

Extra examples:
  • He told us the ending, completely spoiling the joke.

    Anh ấy kể cho chúng tôi nghe đoạn kết, làm hỏng hoàn toàn trò đùa.

  • He treated his exams as a huge joke.

    Anh ấy coi kỳ thi của mình như một trò đùa lớn.

  • His brothers were always playing practical jokes.

    Các anh trai của anh ấy luôn chơi những trò đùa thực tế.

  • She didn't seem to find my jokes amusing.

    Cô ấy dường như không thấy những câu chuyện cười của tôi thú vị.

  • She doesn't like jokes about her height.

    Cô ấy không thích những trò đùa về chiều cao của mình.

Related words and phrases

a person, thing or situation that is silly or annoying and cannot be taken seriously

một người, vật hoặc tình huống ngớ ngẩn hoặc khó chịu và không thể coi trọng

Example:
  • This latest pay offer is a joke.

    Đề nghị trả lương mới nhất này là một trò đùa.

  • This can't really be happening—it must be some kind of cruel joke.

    Điều này thực sự không thể xảy ra được - nó chắc chắn là một trò đùa độc ác nào đó.

  • The comedian delivered a series of hilarious jokes that left the audience in stitches.

    Nghệ sĩ hài đã mang đến một loạt những câu chuyện cười vui nhộn khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • His friends teased him with a rude joke and he countered with a witty response.

    Bạn bè trêu chọc anh bằng một câu chuyện cười khiếm nhã và anh đáp trả bằng một câu trả lời dí dỏm.

  • The prankster's latest joke earned him a shrug at first, but then erupted into contagious laughter.

    Trò đùa mới nhất của kẻ thích chơi khăm này lúc đầu chỉ khiến anh ta nhún vai, nhưng sau đó mọi người lại phá lên cười.

Idioms

be/get beyond a joke
to become annoying and no longer acceptable
  • His teasing is getting beyond a joke.
  • be no joke
    to be difficult or unpleasant
  • It's no joke trying to find a job these days.
  • the joke’s on somebody
    (informal)used to say that somebody who tried to make another person look silly now looks silly instead
  • I thought I'd play a trick on them, but in the end the joke was on me.
  • make a joke of something
    to laugh about something that is serious or should be taken seriously
  • We tried to make a joke of our situation, but it wasn't really funny.
  • take a joke
    to be able to laugh at a joke against yourself
  • The trouble with her is she can't take a joke.