Definition of inside joke

inside jokenoun

trò đùa bên trong

/ˌɪnsaɪd ˈdʒəʊk//ˌɪnsaɪd ˈdʒəʊk/

The term "inside joke" originated in the late 19th century, during the vaudeville era in American entertainment. Vaudeville performers would often employ humor and satire in their acts, including jokes that were meant to be understood only by a particular group of people, such as fellow performers, family, or friends. These jokes, which were usually less explicitly humorous than those meant for the general audience, became known as "inside jokes" because they were shared and enjoyed only by people who were "on the inside" or "in the know". The term gained popularity as vaudeville became a major industry and these jokes became a staple of backstage culture. In the years since, the meaning of "inside joke" has evolved to include shared experiences, shared histories, and shared perspectives. Today, inside jokes can be found in all forms of communication, from text messages to social media to office banter. They often serve as a way to strengthen relationships, foster intimacy, and create a sense of inclusion and exclusivity among a group of people.

namespace
Example:
  • "During our group's game night, we shared many inside jokes while playing Cards Against Humanity."

    "Trong đêm chơi trò chơi của nhóm, chúng tôi đã chia sẻ nhiều câu chuyện cười khi chơi Cards Against Humanity."

  • "Tom's coworkers often used inside jokes from their team meetings to lighten the mood and keep conversations funny."

    "Các đồng nghiệp của Tom thường kể những câu chuyện cười trong các cuộc họp nhóm để làm không khí vui vẻ và giữ cho cuộc trò chuyện luôn vui vẻ."

  • "As a member of a book club, Mary relished in the inside jokes that emerged from discussing literary classics."

    "Là thành viên của câu lạc bộ sách, Mary thích thú với những câu chuyện cười nảy sinh khi thảo luận về các tác phẩm văn học kinh điển."

  • "When Sarah's family would reminisce about their childhood, they would often laugh at the inside jokes that date back decades."

    "Khi gia đình Sarah hồi tưởng về tuổi thơ của họ, họ thường cười về những câu chuyện cười có từ nhiều thập kỷ trước."

  • "At Lisa's comedy shows, many of the punchlines were based on inside jokes from her stand-up sets."

    "Trong các chương trình hài kịch của Lisa, nhiều câu đùa dí dỏm đều dựa trên những câu chuyện cười độc thoại của cô ấy."

  • "Linda and her friends still chuckle at the inside jokes they created during their college years."

    "Linda và bạn bè cô ấy vẫn còn cười khúc khích khi kể lại những câu chuyện cười mà họ nghĩ ra trong những năm tháng đại học."

  • "While watching The Office, Emma's roommates would discuss the inside jokes from previous episodes, deepening their connection with each other."

    "Trong khi xem The Office, những người bạn cùng phòng của Emma sẽ thảo luận về những trò đùa bên trong các tập trước, làm sâu sắc thêm mối liên kết của họ với nhau."

  • "Marco's students would giggle at his clever inside jokes, which were related to course material."

    "Các sinh viên của Marco sẽ cười khúc khích trước những trò đùa thông minh của anh ấy, những trò đùa này liên quan đến nội dung bài học."

  • "Josh's siblings remembered the inside jokes from their childhood and would incorporate them into their brother's surprise party."

    "Anh chị em của Josh nhớ lại những trò đùa từ thời thơ ấu của họ và sẽ đưa chúng vào bữa tiệc bất ngờ của anh trai mình."

  • "Jane treasured the inside jokes she shared with her grandmother, who passed away years ago, as a way to keep her memory alive."

    "Jane trân trọng những câu chuyện cười mà cô chia sẻ với bà của mình, người đã qua đời cách đây nhiều năm, như một cách để giữ cho ký ức về bà luôn sống động."

Related words and phrases

All matches