Definition of jam

jamverb

mứt

/dʒam/

Definition of undefined

The word "jam" has a long and evolving history. The term "jam" originated in the 1520s from the Latin phrase "diasema," meaning "a setting" or "a preserving." This referred to the process of preserving fruit in sugar syrup, which was a common method of food preservation during the Middle Ages. In the 16th century, the term "jam" began to be used in English to describe a sweet spread made from fruit, sugar, and sometimes spices. The word gained popularity in the 17th and 18th centuries as trade and exploration brought new fruits and preservation techniques to Europe. Over time, the meaning of "jam" expanded to include other sweet spreads, such as marmalade and preserves. Today, the term "jam" is used globally to describe a wide range of sweet and savory spreads made from fruit, vegetables, and other ingredients.

Summary
type danh từ
meaningmứt
exampleto jam one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
meaning(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
type danh từ
meaningsự kẹp chặt, sự ép chặt
exampleto jam one's finger in the door: kẹp ngón tay ở cửa
meaningsự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
meaningđám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
exampletraffic jam: đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
sweet food

a thick sweet substance made by boiling fruit with sugar, often sold in jars and spread on bread

một chất ngọt đặc được làm bằng cách đun sôi trái cây với đường, thường được bán trong lọ và phết lên bánh mì

Example:
  • strawberry jam

    mứt dâu tây

  • a jar/pot of jam

    một lọ/nồi mứt

  • recipes for jams and preserves

    công thức làm mứt và bảo quản

  • a jam doughnut

    một chiếc bánh rán mứt

Related words and phrases

many people/vehicles

a situation in which it is difficult or impossible to move because there are so many people or vehicles in one particular place

một tình huống khó khăn hoặc không thể di chuyển vì có quá nhiều người hoặc phương tiện ở một nơi cụ thể

Example:
  • The bus was delayed in a five-mile jam.

    Xe buýt bị trễ do kẹt xe năm dặm.

  • As fans rushed to leave, jams formed at all the exits.

    Khi người hâm mộ đổ xô rời đi, tất cả các lối ra đều bị ùn tắc.

  • We were stuck in a jam for an hour.

    Chúng tôi bị mắc kẹt trong một giờ.

Related words and phrases

machine

a situation in which a machine does not work because something is stuck in one position

tình huống trong đó máy không hoạt động vì có vật gì đó bị kẹt ở một vị trí

Example:
  • There's a paper jam in the photocopier.

    Máy photocopy bị kẹt giấy.

people

used by the media to describe people who do not have much money to live on (the abbreviation for just about managing)

được giới truyền thông sử dụng để mô tả những người không có nhiều tiền để sống (viết tắt của chỉ về quản lý)

Example:
  • JAMs may be in work, but are struggling to pay for essentials such as food, heating or rent.

    JAM có thể đang hoạt động nhưng đang gặp khó khăn trong việc chi trả cho những nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, sưởi ấm hoặc tiền thuê nhà.

Idioms

be in a jam
(informal)to be in a difficult situation
jam tomorrow
(British English, informal)good things that are promised for the future but never happen
  • They refused to settle for a promise of jam tomorrow.
  • money for jam/old rope
    (British English, informal)money that is earned very easily, for something that needs little effort
  • The job only took about an hour—it was money for jam.