Definition of line item

line itemnoun

mục dòng

/ˈlaɪn aɪtəm//ˈlaɪn aɪtəm/

The term "line item" originated in the context of government budgeting in the early 20th century. At the time, budget documents were presented in the form of detailed lists, with each item entered as a vertical column, or a "line," down the page. These lists included details such as expense category, quantity, and price, making it easy to tally and compare costs. As budgets grew more complex, the need for organization became greater, leading to the use of larger or thicker paper with multiple pages, where the items were numbered and categorized horizontally, or "across the line," instead of vertically. This format allowed for easier scanning, better identification of each item, and more efficient recall of information, making it the preferred form of presenting budgets. Since then, the term "line item" has expanded its use beyond government budgeting to any item listed separately in a document, reflecting its broader meaning of a specific item in a displayed list or a chart, especially in financial accounting and business applications.

namespace
Example:
  • The budget proposal includes a detailed list of line items for each department.

    Đề xuất ngân sách bao gồm danh sách chi tiết các mục cho từng phòng ban.

  • In the expense report, the cost of each line item is clearly labeled for easy tracking.

    Trong báo cáo chi phí, chi phí của từng mục chi phí được ghi rõ ràng để dễ theo dõi.

  • I need to review the line items on page 27 of the contract to ensure they accurately reflect our agreed-upon terms.

    Tôi cần xem lại các mục ở trang 27 của hợp đồng để đảm bảo chúng phản ánh chính xác các điều khoản đã thỏa thuận của chúng ta.

  • The invoice lists each product or service as a separate line item so we can see exactly what we're being charged for.

    Hóa đơn liệt kê từng sản phẩm hoặc dịch vụ dưới dạng từng mục riêng biệt để chúng ta có thể biết chính xác những gì mình đang bị tính phí.

  • As we review the budget, let's make sure all the line items are necessary and not inflated.

    Khi xem xét ngân sách, hãy đảm bảo rằng tất cả các mục đều cần thiết và không bị vượt quá.

  • The financial statement breaks down each expense as a separate line item for greater transparency.

    Báo cáo tài chính phân tích từng khoản chi phí thành từng mục riêng biệt để minh bạch hơn.

  • In the tax form, we need to make sure each section with line items is completed accurately and fully.

    Trong biểu mẫu thuế, chúng ta cần đảm bảo mỗi mục có dòng mục được hoàn thành chính xác và đầy đủ.

  • The sale agreement contains a variety of line items outlining the terms of the transaction.

    Hợp đồng mua bán bao gồm nhiều mục nêu rõ các điều khoản của giao dịch.

  • The client will need to pay a separate fee for each service item listed on the invoice.

    Khách hàng sẽ phải trả một khoản phí riêng cho từng mục dịch vụ được liệt kê trên hóa đơn.

  • We must analyze each line item in the financial report to ensure it is an appropriate expense for our business.

    Chúng ta phải phân tích từng khoản mục trong báo cáo tài chính để đảm bảo đó là khoản chi phí phù hợp cho doanh nghiệp của chúng ta.

Related words and phrases

All matches