Definition of intriguingly

intriguinglyadverb

một cách thú vị

/ɪnˈtriːɡɪŋli//ɪnˈtriːɡɪŋli/

The word "intriguingly" is an adverb that has its roots in the Latin words "in" meaning "in" or "into" and "trigèrere" meaning "to excite" or "to stir up". The prefix "in-" is thought to have intensified the meaning of the verb, suggesting a more direct or intense involvement. The word "intrigue" itself has its origins in the 14th century, derived from the Old French word "intrigue", which was borrowed from the Latin "intricare", meaning "to mix up" or "to entangle". In the 17th century, the word "intrigue" took on its modern connotation of plotting or scheming, often with a sense of secrecy or deception. The adverb "intriguingly" emerged as a derivative of "intrigue", suggesting a manner or way of doing something that is interesting, fascinating, or thought-provoking, often in a subtle or surprising way.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem intrigue
namespace
Example:
  • The scientist's latest discovery about the behavior of subatomic particles has left the scientific community intriguingly puzzled.

    Khám phá mới nhất của nhà khoa học về hành vi của các hạt hạ nguyên tử đã khiến cộng đồng khoa học vô cùng bối rối.

  • The historical documents revealed by the archaeological excavation intriguingly suggest a previously unknown civilization.

    Các tài liệu lịch sử được phát hiện qua cuộc khai quật khảo cổ học cho thấy một nền văn minh chưa từng được biết đến trước đây.

  • The handwriting analysis report produced by the forensic expert presented intriguing evidence that could potentially solve the cold case.

    Báo cáo phân tích chữ viết tay do chuyên gia pháp y lập ra đã đưa ra bằng chứng hấp dẫn có khả năng giải quyết vụ án chưa có lời giải.

  • The peculiar device found in the old storage room at the abandoned factory has intrigued scientists, who are now trying to decipher its purpose.

    Thiết bị kỳ lạ được tìm thấy trong phòng chứa đồ cũ tại nhà máy bỏ hoang đã khiến các nhà khoa học tò mò và hiện đang cố gắng giải mã mục đích của nó.

  • The same author's contrasting writing styles in their early and late works have intrigued literary scholars.

    Phong cách viết tương phản của cùng một tác giả trong các tác phẩm đầu và cuối của họ đã gây tò mò cho các học giả văn học.

  • The renowned physicist's new theory on quantum entanglement has intrigued the scientific community, sparking intense debates among his peers.

    Lý thuyết mới về sự vướng víu lượng tử của nhà vật lý nổi tiếng đã gây chú ý trong cộng đồng khoa học, làm dấy lên những cuộc tranh luận gay gắt giữa các đồng nghiệp của ông.

  • The safety officials were intrigued by the detailed log files they found on the malfunctioning machine, revealing possible hints on why it broke down.

    Các quan chức an toàn rất hứng thú với các tệp nhật ký chi tiết mà họ tìm thấy về chiếc máy bị trục trặc, tiết lộ những gợi ý có thể có về lý do tại sao nó bị hỏng.

  • The ancient paintings discovered in the remote area leave archaeologists intrigued, as some depict scenes that have never been documented before.

    Những bức tranh cổ được phát hiện ở vùng xa xôi này khiến các nhà khảo cổ học thích thú vì một số bức tranh miêu tả những cảnh tượng chưa từng được ghi chép trước đây.

  • The enigmatic message scribbled on the wall of the abandoned building has intrigued the police, but they are yet to decipher its true meaning.

    Thông điệp bí ẩn được viết nguệch ngoạc trên tường của tòa nhà bỏ hoang đã khiến cảnh sát tò mò, nhưng họ vẫn chưa giải mã được ý nghĩa thực sự của nó.

  • The sudden discovery of a rare species, previously thought to be extinct, has intrigued zoologists, who are keen to learn more about this elusive creature.

    Việc phát hiện bất ngờ một loài động vật quý hiếm, trước đây được cho là đã tuyệt chủng, đã gây tò mò cho các nhà động vật học, những người muốn tìm hiểu thêm về sinh vật khó nắm bắt này.