Definition of intrigue

intrigueverb

âm mưu

/ɪnˈtriːɡ//ɪnˈtriːɡ/

Word Originearly 17th cent. (in the sense ‘deceive, cheat’): from French intrigue ‘plot’, intriguer ‘to tangle, to plot’, via Italian from Latin intricare, from in- ‘into’ + tricae ‘tricks, perplexities’.Sense (1) of the verb, which was influenced by a later French sense “to puzzle, make curious”, arose in the late 19th cent.

Summary
type danh từ
meaningmưu đồ; sự vận động ngầm; thói hay vận động ngầm
exampleto intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
meaningmối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm (với người có chồng)
exampleto be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn
meaningtình tiết (của một vở kịch...); cốt truyện
exampleto intrigued by the suddenness of an event: ngạc nhiên vì tính chất đột ngột của một sự việc
type nội động từ
meaningcó mưu đồ; vận động ngầm
exampleto intrigue a bill through Congress: vận động ngầm thông qua một đạo luật dự thảo ở quốc hội
meaningdan díu, tằng tịu (với người có chồng)
exampleto be intrigued by a new idea: bị một ý mới hấp dẫn
namespace

to make somebody very interested and want to know more about something

làm cho ai đó rất quan tâm và muốn biết thêm về điều gì đó

Example:
  • The idea intrigued her.

    Ý tưởng này khiến cô tò mò.

  • You've really intrigued me—tell me more!

    Bạn thực sự đã làm tôi tò mò—hãy kể cho tôi nghe nhiều hơn!

  • There was something about him that intrigued her.

    Có điều gì đó ở anh khiến cô tò mò.

  • It intrigues me that no one appears to have thought of this before.

    Điều khiến tôi tò mò là dường như chưa có ai từng nghĩ đến điều này trước đây.

  • The murder mystery novel had the power to intrigue readers with its twisted plot and unexpected twists.

    Tiểu thuyết trinh thám giết người có sức hấp dẫn với độc giả bởi cốt truyện phức tạp và những tình tiết bất ngờ.

to secretly plan with other people to harm somebody

bí mật lập kế hoạch với người khác để làm hại ai đó

Related words and phrases

All matches