Definition of interchangeability

interchangeabilitynoun

khả năng thay thế

/ˌɪntəˌtʃeɪndʒəˈbɪləti//ˌɪntərˌtʃeɪndʒəˈbɪləti/

The word "interchangeability" is a relatively recent creation, emerging in the 19th century. It's a combination of two older words: * **"Inter"**: From Latin, meaning "between" or "among". * **"Changeable"**: Derived from the Old French "changeable", meaning "capable of being changed". The concept of interchangeability gained prominence with the rise of industrialization. Eli Whitney's work with muskets in the late 1700s demonstrated the efficiency of using standardized parts that could be swapped between different weapons. This idea of "interchangeability" revolutionized manufacturing and became a key principle in the development of mass production.

Summary
type danh từ
meaningtính có thể thay cho nhau
meaningtính có thể thay thế, tính có thể đổi chỗ với vật khác
namespace
Example:
  • The new printer cartridges are fully interchangeable with the previous model, making it easy to switch between the two.

    Hộp mực máy in mới có thể hoán đổi hoàn toàn với hộp mực của mẫu máy trước, giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa hai hộp mực.

  • Because of their interchangeability, we can use any size screw in our assembly process without having to worry about compatibility issues.

    Do có thể thay thế cho nhau nên chúng ta có thể sử dụng bất kỳ kích thước vít nào trong quá trình lắp ráp mà không phải lo lắng về vấn đề tương thích.

  • Interchangeability allows us to substitute one particular component for another without altering the overall functionality of the system.

    Khả năng hoán đổi cho phép chúng ta thay thế một thành phần cụ thể bằng thành phần khác mà không làm thay đổi chức năng chung của hệ thống.

  • The designers ensured interchangeability of the equipment modules, making maintenance and repair more convenient and cost-effective.

    Các nhà thiết kế đã đảm bảo tính hoán đổi giữa các mô-đun thiết bị, giúp việc bảo trì và sửa chữa thuận tiện và tiết kiệm chi phí hơn.

  • When selecting replacement parts, we prioritize interchangeability to ensure smooth compatibility with our existing inventory.

    Khi lựa chọn phụ tùng thay thế, chúng tôi ưu tiên khả năng hoán đổi để đảm bảo khả năng tương thích tốt với hàng tồn kho hiện có.

  • The software's interchangeability with other databases and systems enables seamless data transfer and integration.

    Khả năng hoán đổi của phần mềm với các cơ sở dữ liệu và hệ thống khác cho phép truyền dữ liệu và tích hợp liền mạch.

  • The manufacturer's commitment to interchangeability ensures that we can upgrade our equipment without having to replace the entire system.

    Cam kết về khả năng hoán đổi của nhà sản xuất đảm bảo rằng chúng tôi có thể nâng cấp thiết bị mà không cần phải thay thế toàn bộ hệ thống.

  • To minimize inventory costs, we opt for components with interchangeability, as it allows us to keep fewer stock items and maintain versatility.

    Để giảm thiểu chi phí tồn kho, chúng tôi lựa chọn các thành phần có thể hoán đổi cho nhau vì điều này cho phép chúng tôi giữ ít hàng tồn kho hơn và duy trì tính linh hoạt.

  • We test new components for interchangeability to confirm that they can easily replace older counterparts in our systems.

    Chúng tôi thử nghiệm khả năng hoán đổi các thành phần mới để xác nhận rằng chúng có thể dễ dàng thay thế các thành phần cũ trong hệ thống của chúng tôi.

  • In our workplace, interchangeability is a vital consideration in our product design to promote system adaptability and flexibility.

    Tại nơi làm việc của chúng tôi, khả năng hoán đổi là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi thiết kế sản phẩm để thúc đẩy khả năng thích ứng và tính linh hoạt của hệ thống.