Definition of inter

interverb

chôn cất

/ɪnˈtɜː(r)//ɪnˈtɜːr/

The prefix "inter-" in English has its origins in the Latin word "inter," which means "between" or "among." In Latin, the word "inter" was commonly used to indicate the spatial relationship between two or more things, such as "inter amplum et parvum," which translates to "between the large and the small." The Latin prefix "inter-" was also used to indicate other relationships, such as intermediate or intervening, as in the Latin word "intermediius," which translates to "intervening" or "somewhere in the middle." This meaning of the prefix was adopted into English, where it is commonly used to indicate something situated between two or more things, such as "interstate" (between states), "intercontinental" (between continents), and "intervertebral" (between vertebrae). In addition, the prefix "inter-" is used to indicate interaction or communication between two or more things, such as in the words "intercommunication" and "interference." This use of the prefix reflects the Latin meaning "between" in the sense of contact or proximity. In summary, the prefix "inter-" in English originated from the Latin word "inter," which means "between" or "among." Its use in English has evolved to indicate spatial, experiential, and communicative relationships between two or more things.

Summary
type ngoại động từ
meaningchôn, chôn cất, mai táng
namespace
Example:
  • The intercom system in the office broadcasted a message to all employees.

    Hệ thống liên lạc nội bộ trong văn phòng truyền đi thông điệp tới toàn thể nhân viên.

  • After weeks of intermittent rain, the weather finally cleared up and the sun came out.

    Sau nhiều tuần mưa liên tục, cuối cùng thời tiết cũng quang đãng và nắng lên.

  • The interpreter translated the speaker's words into several different languages simultaneously.

    Người phiên dịch dịch lời của người nói sang nhiều ngôn ngữ khác nhau cùng một lúc.

  • Interrupting the conversation, the phone rang loudly and someone picked it up.

    Cuộc trò chuyện bị ngắt quãng, điện thoại reo rất to và có người nhấc máy.

  • The car's intermission light came on, indicating that it was time for a break.

    Đèn báo nghỉ giải lao trên xe bật sáng, báo hiệu đã đến giờ nghỉ giải lao.

  • During intermission at the theater, the audience had the chance to refresh their drinks and use the restroom.

    Trong giờ nghỉ giải lao tại rạp, khán giả có cơ hội thưởng thức đồ uống và sử dụng nhà vệ sinh.

  • The team captain called an intermission in the match, requesting for the water bottles to be passed around to his players.

    Đội trưởng đã yêu cầu tạm dừng trận đấu và yêu cầu chuyền chai nước cho các cầu thủ.

  • The interconnections between the different departments ensured that the project ran smoothly.

    Sự kết nối giữa các phòng ban khác nhau đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.

  • After a short intermission, the medical conference resumed with another set of presentations.

    Sau một thời gian nghỉ giải lao ngắn, hội nghị y khoa tiếp tục với một loạt bài thuyết trình khác.

  • The intermediary facilitated the negotiations between the two parties, assisting them both in finding a mutually beneficial solution.

    Người trung gian tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán giữa hai bên, hỗ trợ cả hai bên tìm ra giải pháp có lợi cho cả hai bên.

Related words and phrases