Definition of inter alia

inter aliaadverb

trong số những thứ khác

/ˌɪntər ˈeɪliə//ˌɪntər ˈeɪliə/

The phrase "inter alia" is a Latin expression meaning "among other things" or "in addition to" in English. It is commonly used in legal documents and academic writing to provide further examples or explanations to support a statement. The origin of this phrase can be traced back to ancient Roman times when Latin was the language of law and administration. In Latin, "inter" means "between" and "alia" means "other things." The use of "inter alia" as a way of briefly listing other items or details can be seen as an extension of this linguistic tradition. The expression retains its usefulness today as a concise way to acknowledge a range of items, thus saving space and minimizing repetition.

namespace
Example:
  • The report outlines the company's strategies for growth, including marketing initiatives, research and development programs, and collaborations with other industry leaders, such as Microsoft, Cisco, and Google, inter alia.

    Báo cáo nêu rõ các chiến lược tăng trưởng của công ty, bao gồm các sáng kiến ​​tiếp thị, chương trình nghiên cứu và phát triển, cũng như hợp tác với các công ty hàng đầu khác trong ngành như Microsoft, Cisco và Google, cùng nhiều công ty khác.

  • The CEO discussed the company's financial objectives for the year, including revenue targets, cost reductions, and strategic investments in R&D, inter alia.

    Tổng giám đốc điều hành đã thảo luận về các mục tiêu tài chính của công ty trong năm, bao gồm mục tiêu doanh thu, cắt giảm chi phí và đầu tư chiến lược vào R&D, cùng nhiều mục tiêu khác.

  • The product brochure lists the device's features, such as touchscreen functionality, wireless connectivity, and compatibility with popular software programs like Microsoft Office and Adobe Creative Suite, inter alia.

    Tờ quảng cáo sản phẩm liệt kê các tính năng của thiết bị, chẳng hạn như chức năng màn hình cảm ứng, kết nối không dây và khả năng tương thích với các chương trình phần mềm phổ biến như Microsoft Office và Adobe Creative Suite, cùng nhiều tính năng khác.

  • The terms of the joint venture between the two companies cover a range of areas, including intellectual property rights, financial contributions, and governance arrangements, inter alia.

    Các điều khoản của liên doanh giữa hai công ty bao gồm nhiều lĩnh vực, trong đó có quyền sở hữu trí tuệ, đóng góp tài chính và các thỏa thuận quản trị, cùng nhiều vấn đề khác.

  • The report identifies potential obstacles to the implementation of the new policy, such as stakeholder opposition, resource constraints, and lack of knowledge among staff, inter alia.

    Báo cáo xác định những trở ngại tiềm ẩn đối với việc thực hiện chính sách mới, chẳng hạn như sự phản đối của các bên liên quan, hạn chế về nguồn lực và thiếu hiểu biết của nhân viên, cùng nhiều vấn đề khác.

  • The team presented a comprehensive project plan to the senior management, outlining the project's timeline, milestones, deliverables, and risks, inter alia.

    Nhóm đã trình bày kế hoạch dự án toàn diện cho ban quản lý cấp cao, nêu rõ mốc thời gian, các cột mốc, mục tiêu và rủi ro của dự án, cùng nhiều nội dung khác.

  • The contract between the client and the service provider specifies the scope of work, the timeline, the payment terms, and the intellectual property rights, inter alia.

    Hợp đồng giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ nêu rõ phạm vi công việc, thời gian, điều khoản thanh toán và quyền sở hữu trí tuệ, cùng nhiều nội dung khác.

  • The article reviews recent developments in the field of nanotechnology, including breakthroughs in materials science, medical applications, and environmental sustainability, inter alia.

    Bài viết đánh giá những phát triển gần đây trong lĩnh vực công nghệ nano, bao gồm những đột phá trong khoa học vật liệu, ứng dụng y tế và tính bền vững của môi trường, cùng nhiều lĩnh vực khác.

  • The job description lists the necessary qualifications, such as a relevant degree, experience in the industry, and proficiency in IT skills, inter alia.

    Mô tả công việc liệt kê các trình độ cần thiết, chẳng hạn như bằng cấp liên quan, kinh nghiệm trong ngành và trình độ thành thạo về kỹ năng CNTT, cùng nhiều tiêu chuẩn khác.

  • The meeting minutes record the discussion points, including matters related to stakeholder engagement, staffing, and budget constraints, inter alia.

    Biên bản cuộc họp ghi lại các điểm thảo luận, bao gồm các vấn đề liên quan đến sự tham gia của bên liên quan, nhân sự và hạn chế ngân sách, cùng nhiều vấn đề khác.