Definition of information security

information securitynoun

an ninh thông tin

/ˌɪnfəˌmeɪʃn sɪˈkjʊərəti//ˌɪnfərˌmeɪʃn sɪˈkjʊrəti/

The term "information security" refers to the practice of protecting digital data and information systems from unauthorized access, theft, manipulation, and destruction. The phrase originated in the 1970s, following the rapid expansion of computer networks and the increasing importance of electronic data in various industries and organizations. Earlier, the concept of securing data was mostly associated with physical security measures, such as locked cabinets and restricted access to offices. However, as computers and networks became more sophisticated, it became apparent that digital data required a distinct set of protections to guard against new and evolving threats. The first known use of the term "information security" can be traced back to a 1978 National Security Council memo signed by President Jimmy Carter. In this document, the term was introduced as a replacement for the previous term "computer security," which was considered too narrowly focused on the technology itself rather than the broader concepts of confidentiality, integrity, and availability that are central to modern information security practices. Since then, the field of information security has expanded rapidly, with the emergence of new technologies such as cloud computing and mobile devices bringing fresh challenges and opportunities forkeepers of digital information. Today, information security is a critical concern for governments, businesses, and individuals alike, as data breaches and other cyber threats can have serious financial, reputational, and legal consequences.

namespace
Example:
  • The company's information security measures include firewalls, antivirus software, and regular data backups to prevent unauthorized access and protect sensitive information.

    Các biện pháp bảo mật thông tin của công ty bao gồm tường lửa, phần mềm diệt vi-rút và sao lưu dữ liệu thường xuyên để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin nhạy cảm.

  • As a cybersecurity specialist, Sarah's role involves ensuring the confidentiality, integrity, and availability of information by implementing robust information security protocols.

    Là một chuyên gia an ninh mạng, vai trò của Sarah bao gồm đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin bằng cách triển khai các giao thức bảo mật thông tin mạnh mẽ.

  • In light of recent data breaches, the government has proposed stricter information security legislation to hold companies accountable for protecting personal data.

    Trước các vụ vi phạm dữ liệu gần đây, chính phủ đã đề xuất luật bảo mật thông tin chặt chẽ hơn để buộc các công ty phải chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân.

  • To minimize the risk of information leaks, employees are required to undergo regular information security training and follow strict access control procedures.

    Để giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin, nhân viên được yêu cầu tham gia đào tạo bảo mật thông tin thường xuyên và tuân thủ các quy trình kiểm soát truy cập nghiêm ngặt.

  • The company's information security policy outlines strict guidelines for data classification, storage, and access to maintain the confidentiality and integrity of sensitive information.

    Chính sách bảo mật thông tin của công ty nêu rõ các hướng dẫn nghiêm ngặt về phân loại, lưu trữ và truy cập dữ liệu để duy trì tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin nhạy cảm.

  • The information security officer is responsible for conducting regular risk assessments and implementing countermeasures to mitigate potential threats and vulnerabilities.

    Cán bộ an ninh thông tin có trách nhiệm tiến hành đánh giá rủi ro thường xuyên và triển khai các biện pháp đối phó để giảm thiểu các mối đe dọa và lỗ hổng tiềm ẩn.

  • The organization has adopted a "zero-trust" approach to information security, which assumes that all user and device connections are untrusted and must be verified before granting access to sensitive data.

    Tổ chức đã áp dụng phương pháp "không tin cậy" đối với bảo mật thông tin, theo đó mọi kết nối của người dùng và thiết bị đều không đáng tin cậy và phải được xác minh trước khi cấp quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.

  • In the event of a data breach, the information security incident response plan outlines clear procedures for containment, eradication, and recovery.

    Trong trường hợp xảy ra vi phạm dữ liệu, kế hoạch ứng phó sự cố an ninh thông tin sẽ nêu rõ các quy trình ngăn chặn, xóa bỏ và phục hồi.

  • To maintain compliance with regulatory requirements, the company conducts regular information security audits and assessments to identify areas of weakness and implement corrective actions.

    Để duy trì việc tuân thủ các yêu cầu theo quy định, công ty thường xuyên tiến hành kiểm tra và đánh giá bảo mật thông tin để xác định các điểm yếu và thực hiện các hành động khắc phục.

  • The information security team collaborates closely with other departments across the organization, including IT, HR, and legal, to ensure that all aspects of information security are addressed holistically.

    Nhóm bảo mật thông tin hợp tác chặt chẽ với các phòng ban khác trong toàn tổ chức, bao gồm CNTT, nhân sự và pháp lý, để đảm bảo mọi khía cạnh của bảo mật thông tin đều được giải quyết toàn diện.

Related words and phrases