Definition of inflict on

inflict onphrasal verb

gây ra

////

The origin of the phrase "inflict on" dates back to the Old French verb "inflicire," which was used to mean "to strike against" or "to put a mark on by striking." This verb evolved from the Latin word "infigere," which was a compound word made up of "in," meaning "into," and "figere," meaning "to fix" or "to fasten." In Old French, the meaning of "inflicire" was broadened to include the ideas of "to impose" or "to subject to," which is how its modern meaning came about. The expression "inflict on" was formed in Middle English, when the word "inflicite" (the past tense of "inflicire") was modified by the addition of the preposition "on" to indicate the action being inflicted upon a specific person or thing. In modern usage, "inflict on" is commonly used to express the idea of imposing a negative, unpleasant, or difficult situation or experience onto someone or something, often with the connotation of causing harm or suffering. Its opposite, "bestow upon," tends to imply a positive act or circumstance being given to someone or something.

namespace
Example:
  • The kidnapper inflicted psychological torture on his victim for weeks before finally releasing her.

    Kẻ bắt cóc đã tra tấn tâm lý nạn nhân trong nhiều tuần trước khi thả cô ra.

  • The disease inflicted severe pain and discomfort on the patient throughout the night.

    Căn bệnh này gây ra những cơn đau dữ dội và khó chịu cho bệnh nhân suốt đêm.

  • The bullies inflicted brutal beatings on the weaker students at school.

    Những kẻ bắt nạt đã đánh đập dã man những học sinh yếu hơn ở trường.

  • The criminal inflicted a heavy blow to the victim's head during the robbery.

    Tên tội phạm đã đánh một đòn rất mạnh vào đầu nạn nhân trong vụ cướp.

  • The dentist's drill inflicted pain on the patient during the routine tooth extraction.

    Máy khoan của nha sĩ gây đau đớn cho bệnh nhân trong quá trình nhổ răng thông thường.

  • The coach inflicted rigorous training sessions on the team, pushing them to their limits.

    Huấn luyện viên đã áp dụng những buổi tập luyện nghiêm ngặt cho toàn đội, đẩy họ đến giới hạn của mình.

  • The bomber inflicted terrifying explosions on innocent civilians, causing widespread destruction and loss of life.

    Kẻ đánh bom đã gây ra những vụ nổ kinh hoàng cho những người dân thường vô tội, gây ra sự tàn phá và mất mát về người trên diện rộng.

  • The sadist inflicted torture and mutilation on his victims to satisfy his twisted desires.

    Kẻ bạo dâm đã tra tấn và cắt xẻo nạn nhân để thỏa mãn những ham muốn bệnh hoạn của mình.

  • The captain's harsh words inflicted a disadvantage on the team, demoralizing them and affecting their performance.

    Những lời lẽ gay gắt của đội trưởng đã gây bất lợi cho toàn đội, làm họ mất tinh thần và ảnh hưởng đến thành tích thi đấu.

  • The actor's attempt to play a menacing role inflicted fear on the audience, adding to the dramatic effect of the scene.

    Nỗ lực vào vai đầy đe dọa của nam diễn viên đã gây ra nỗi sợ hãi cho khán giả, tăng thêm hiệu ứng kịch tính cho cảnh quay.