Definition of inflammable

inflammableadjective

dễ cháy

/ɪnˈflæməbl//ɪnˈflæməbl/

The word "inflammable" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "inflamare," meaning "to set on fire," and the Latin suffix "-able," which forms an adjective indicating capability or susceptibility. So, "inflammable" literally means "able to be set on fire" or "susceptible to inflammation." In the 15th century, the word "inflammable" emerged as a translation of the Latin term "inflammabilis," used to describe substances that could easily catch fire. Over time, the term gained widespread use in scientific and technical contexts, particularly in chemistry and pharmacy. Today, "inflammable" is commonly used to describe flammable or explosive materials, as well as to warn of potential fire hazards. Despite the increasing popularity of the safer term "flammable," "inflammable" remains an important part of our language, serving as a reminder of the importance of caution around flammable materials.

Summary
type tính từ
meaningdễ cháy
meaningdễ bị khích động
type danh từ
meaningchất dễ cháy
namespace
Example:
  • The chemicals used in the laboratory were labeled as inflammable and required special handling procedures.

    Các hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm được dán nhãn là dễ cháy và yêu cầu quy trình xử lý đặc biệt.

  • The dry leaves rustling beneath her feet were inflammable due to the strong wind picking up.

    Những chiếc lá khô xào xạc dưới chân cô dễ bắt lửa do gió mạnh thổi tới.

  • The gas in the cylinder was marked as inflammable and should not be exposed to flames or sparks.

    Khí trong bình được đánh dấu là dễ cháy và không được tiếp xúc với ngọn lửa hoặc tia lửa.

  • The sign on the door read, "Inflammable materials hazardous, keep out."

    Biển báo trên cửa có ghi: "Vật liệu dễ cháy nguy hiểm, tránh xa".

  • Firefighters were called to the scene when they found inflammable liquids spilling out of a broken pipeline.

    Lính cứu hỏa được gọi đến hiện trường khi họ phát hiện chất lỏng dễ cháy tràn ra từ đường ống bị vỡ.

  • The office required all employees to follow an evacuation plan in case of an inflammable material fire.

    Văn phòng yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân theo kế hoạch sơ tán trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn do vật liệu dễ cháy.

  • The lighting of a cigarette near the gas tank was a careless mistake that made the tank highly inflammable.

    Việc châm thuốc lá gần bình xăng là một sai lầm bất cẩn khiến bình xăng dễ cháy.

  • The restaurant's kitchen equipment, such as the stove and grators, were marked as inflammable for safety reasons.

    Các thiết bị nhà bếp của nhà hàng như bếp lò và máy xay đều được đánh dấu là dễ cháy vì lý do an toàn.

  • The smoke detectors were specially installed to detect inflammable fumes and alert the tenants in the building.

    Các máy phát hiện khói được lắp đặt đặc biệt để phát hiện khói dễ cháy và cảnh báo cho người thuê nhà trong tòa nhà.

  • The use of inflammable materials in the construction of the building was heavily discouraged to prevent unnecessary risks.

    Việc sử dụng vật liệu dễ cháy trong quá trình xây dựng tòa nhà bị nghiêm cấm để tránh những rủi ro không đáng có.

Related words and phrases

All matches