Definition of flammable

flammableadjective

dễ cháy

/ˈflæməbl//ˈflæməbl/

The word "flammable" has a fascinating origin. It comes from the Latin word "flammare," which means "to burn." The suffix "-ble" is added to form an adjective, signifying the ability to be burned or ignited easily. So, "flammable" literally means "capable of being set on fire or burned." The term "flammable" was first used in the late 17th century to describe materials that are prone to combustion. It was later adopted into various languages, including English. Interestingly, the word "flammable" has a near-synonym in "inflammable," which was used until the early 20th century. However, "inflammable" is less common and often considered archaic today, while "flammable" remains widely used and recognized. Now, remember: "flammable" indicates something that can ignite or catch fire, so be cautious around those sparkly things!

Summary
typetính từ
meaningbén lửa, dễ cháy
namespace
Example:
  • The canister labeled "flammable" cautioned us to keep it away from heat sources.

    Bình đựng có nhãn "dễ cháy" cảnh báo chúng tôi phải để xa nguồn nhiệt.

  • In case of fire, evacuate the building immediately and avoid touching any flammable materials.

    Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, phải sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức và tránh chạm vào bất kỳ vật liệu dễ cháy nào.

  • The storage room was filled with flammable liquids, making it a hazardous area to work in.

    Phòng chứa đồ chứa đầy chất lỏng dễ cháy, khiến nơi đây trở thành khu vực làm việc nguy hiểm.

  • The sign on the shelf advised us to keep flammable substances out of reach of children.

    Biển báo trên kệ khuyên chúng tôi nên để các chất dễ cháy xa tầm với của trẻ em.

  • During the thunderstorm, we quickly stored all the flammable items in a safe place to prevent any accidental fires.

    Trong cơn giông bão, chúng tôi đã nhanh chóng cất giữ tất cả các vật dụng dễ cháy ở nơi an toàn để phòng ngừa mọi hỏa hoạn bất ngờ.

  • Flammable vapors can escape from containers, creating an explosive risk. Always use a proper ventilation system.

    Hơi dễ cháy có thể thoát ra từ các thùng chứa, tạo ra nguy cơ nổ. Luôn sử dụng hệ thống thông gió thích hợp.

  • The laboratory strictly prohibited the use of flammable solvents without proper protective gear like gloves and lab coats.

    Phòng thí nghiệm nghiêm cấm sử dụng dung môi dễ cháy nếu không có đồ bảo hộ thích hợp như găng tay và áo khoác phòng thí nghiệm.

  • To minimize the possibility of fire, it is advised to keep flammable substances away from combustible materials.

    Để giảm thiểu khả năng xảy ra hỏa hoạn, nên để các chất dễ cháy tránh xa các vật liệu dễ cháy.

  • Flammable materials should not be exposed to direct sunlight, sparks, or heat sources.

    Không để vật liệu dễ cháy tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, tia lửa hoặc nguồn nhiệt.

  • In accordance with safety protocols, the warehouse committed itself to keeping flammable products in designated areas and to storing them separately from non-flammable products.

    Theo các giao thức an toàn, kho hàng cam kết lưu giữ các sản phẩm dễ cháy ở những khu vực được chỉ định và bảo quản riêng biệt với các sản phẩm không cháy.

Related words and phrases