Definition of infected

infectedadjective

bị nhiễm, bị đầu độc

/ɪnˈfɛktɪd/

Definition of undefined

"Infected" traces its roots back to the Latin word "infectus," meaning "stained" or "defiled." This connection arose from the ancient understanding of disease as a physical stain or corruption. Over time, the meaning shifted to encompass the idea of being "affected" or "impacted" by a harmful substance, like a disease or poison. This transition reflects the evolution of our understanding of disease from a purely physical phenomenon to a more complex biological process.

Summary
type ngoại động từ
meaningnhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
meaningtiêm nhiễm, đầu độc
exampleto infect someone with pernicious ideas: tiêm nhiễm cho ai những ý nghĩ độc hại
meaninglan truyền, làm lây
examplehis courage infected his mates: lòng dũng cảm của anh ta lan truyền sang đồng đội
typeDefault_cw
meaninggây ảnh hưởng
namespace

affected by harmful bacteria, a virus, etc.

bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn có hại, virus, v.v.

Example:
  • The wound from the dog bite had become infected.

    Vết thương do chó cắn đã bị nhiễm trùng.

  • an infected water supply

    nguồn nước bị nhiễm bệnh

  • patients who are infected with this virus

    bệnh nhân nhiễm virus này

  • The doctor informed the patient that they had been infected with the COVID-19 virus.

    Bác sĩ thông báo với bệnh nhân rằng họ đã bị nhiễm virus COVID-19.

  • The rural villages in the region were severely impacted by the infection caused by the contaminated water supply.

    Các làng quê trong khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi tình trạng nhiễm trùng do nguồn nước bị ô nhiễm.

affected by a computer virus

bị ảnh hưởng bởi virus máy tính

Example:
  • an infected PC

    một PC bị nhiễm virus

Related words and phrases

All matches