Definition of indoors

indoorsadverb

Trong nhà

/ˌɪnˈdɔːz//ˌɪnˈdɔːrz/

The word "indoors" originated during the Middle Ages when buildings were primarily constructed with wood and thatched roofs. In such structures, the interior spaces were literally "within" the walls of the building, in contrast to the exterior or "outdoors." The Old English word for "indoors" was "inne," which meant "within" or "inside." This word evolved over time, and during the 14th century, it became "ynner." The "-er" suffix commonly used to indicate agents or people, was added to "ynn" to form "ynneres." As a result, "ynneres" initially referred to the people residing inside a building, giving rise to the modern-day meaning of the word. Over time, the "-es" suffix was dropped, and "ynner" was spelled as "inner" in Middle English, which eventually became "indoors" in Modern English. The word "outdoors," on the other hand, originated from the Old English word "outees" meaning "outside." As architecture evolved, buildings became more complex, with multi-level structures, windows, and separate indoor and outdoor spaces. The meaning of "indoors" expanded to incorporate all the spaces inside a building, excluding those in the open air or exposed to the elements. In summary, the word "indoors" originated during the medieval era as a description of the spaces within a building's walls, and its meaning eventually evolved to encompass all the interior spaces of a constructed structure, excluding outdoor and open-air areas.

Summary
type phó từ
meaningở trong nhà
exampleto stay indoors: ở nhà không đi đâu
namespace
Example:
  • They spent the entire weekend indoor, playing board games and watching movies.

    Họ dành toàn bộ cuối tuần ở trong nhà, chơi trò chơi cờ bàn và xem phim.

  • Due to the heavy rain, the soccer game was moved indoors to the school gymnasium.

    Do trời mưa lớn, trận đấu bóng đá đã được chuyển vào trong nhà tại phòng tập thể dục của trường.

  • I love curling up with a good book indoors on a cold winter day.

    Tôi thích cuộn mình đọc một cuốn sách hay trong nhà vào những ngày đông lạnh giá.

  • During the summer months, our family spends most of the day indoors to escape the scorching heat.

    Vào những tháng mùa hè, gia đình tôi dành phần lớn thời gian trong ngày ở trong nhà để tránh cái nóng thiêu đốt.

  • The fresh flower arrangement beneath the florescent lights of the indoor garden added a touch of warmth and life to the office space.

    Việc cắm hoa tươi dưới ánh đèn huỳnh quang của khu vườn trong nhà tạo thêm nét ấm áp và sức sống cho không gian văn phòng.

  • In the wintertime, I find solace in practicing yoga indoors, where it's both quiet and warm.

    Vào mùa đông, tôi tìm thấy niềm an ủi khi tập yoga trong nhà, nơi vừa yên tĩnh vừa ấm áp.

  • She spent hours indoors, painting intricate details onto a精房 .

    Bà dành nhiều giờ trong nhà để vẽ những chi tiết phức tạp lên một bức tranh.

  • Because of the pandemic, most social events and gatherings have moved indoors to minimize the risk of catching the virus.

    Vì đại dịch, hầu hết các sự kiện xã hội và tụ tập đã được chuyển vào trong nhà để giảm thiểu nguy cơ nhiễm vi-rút.

  • The band played to a packed house inside the intimate venue, thrilling the smallGroup of music lovers to the core.

    Ban nhạc đã chơi nhạc trước một khán phòng chật kín người bên trong một địa điểm ấm cúng, khiến nhóm nhỏ những người yêu âm nhạc vô cùng phấn khích.

  • Their annual New Year's Eve party typically takes place indoors, with sparkling decorations and lively revelry.

    Bữa tiệc đêm giao thừa thường niên của họ thường diễn ra trong nhà, với đồ trang trí lấp lánh và không khí lễ hội sôi động.