thiếu quyết đoán
/ˌɪndɪˈsaɪsɪvnəs//ˌɪndɪˈsaɪsɪvnəs/"Indecisiveness" comes from the Latin prefix "in-", meaning "not," and the Latin word "decidere," meaning "to decide." The word essentially translates to "not deciding," highlighting the core concept of being unable to make a choice. This word entered English in the 16th century, solidifying the idea of struggling to make decisions as a common human experience.
Sarah đã phải vật lộn với sự do dự khi phải chọn chuyên ngành ở trường đại học, dành vô số thời gian để cân nhắc ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.
Sự do dự của Samantha khi chọn trang phục khiến cô phải đóng gói một nửa tủ quần áo cho chuyến đi cuối tuần.
Người điều phối ngày càng thất vọng với sự do dự của các thành viên hội thảo khi cuộc tranh luận vẫn tiếp diễn và thời gian đã hết.
Sự thiếu quyết đoán của Jane khiến cô trì hoãn đến phút cuối, khiến cô phải vội vã hoàn thành công việc và tạo ra kết quả không như mong đợi.
Sự do dự của Mark trong việc quyết định mua căn nhà nào đã khiến anh bỏ lỡ nhiều cơ hội tiềm năng trước khi quyết định chọn một căn.
Sophie thấy mình bị tê liệt vì thiếu quyết đoán khi phải đưa ra một quyết định khó khăn, khiến cô cảm thấy choáng ngợp và lo lắng.
Ủy ban đã phải chịu đựng sự thiếu quyết đoán khi họ phải vật lộn để đi đến thống nhất về phương án hành động tốt nhất.
Sự thiếu quyết đoán của Jake khi thảo luận ý tưởng của mình với các đồng nghiệp đã dẫn đến việc không nhận được sự ủng hộ và phản đối các đề xuất của anh.
Sự do dự của Emily khi lựa chọn con đường sự nghiệp đã buộc cô phải nhận một công việc mà cô không đam mê chỉ để kiếm tiền trả các hóa đơn.
Sự do dự của Benjamin khi chọn sở thích khiến anh phải thử nhiều hoạt động khác nhau trước khi cuối cùng tìm được một hoạt động mà anh thích.
All matches