Definition of inanimate

inanimateadjective

vô tri

/ɪnˈænɪmət//ɪnˈænɪmət/

The word "inanimate" originated in the 15th century from the Latin words "in" meaning "not" and "animus" meaning "soul" or "life". In Latin, the word "inanimatus" referred to something that was lacking soul or life. The term was later adopted into Middle English as "inanimate", initially meaning "dead" or "lifeless". Over time, the meaning of "inanimate" expanded to include objects or things that were not living or moving, but not necessarily dead. These objects were seen as lacking the spark of life or vitality. Today, the word "inanimate" is used to describe non-living objects, such as rocks, furniture, or machines, as opposed to living things, like animals or humans. Despite its origins in the concept of soul or life, the word "inanimate" has become a neutral term that simply distinguishes between living and non-living things.

Summary
type tính từ
meaningvô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
exampleinanimate matter: chất vô sinh
meaningnhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
examplean inanimate conversation: cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
examplean inanimate look: vẻ mặt buồn tẻ
namespace

not alive in the way that people, animals and plants are

không sống động như con người, động vật và thực vật

Example:
  • A rock is an inanimate object.

    Một tảng đá là một vật vô tri.

  • The clock on the wall is an inanimate object that tells time.

    Chiếc đồng hồ trên tường là một vật vô tri vô giác có chức năng báo giờ.

  • The statue in the park is a majestic but inanimate work of art.

    Bức tượng trong công viên là một tác phẩm nghệ thuật uy nghi nhưng vô tri.

  • The traffic light at the intersection remains inanimate until the signal changes.

    Đèn giao thông tại ngã tư vẫn đứng im cho đến khi tín hiệu đèn thay đổi.

  • The lighthouse sends out an inanimate beam to guide ships at sea.

    Ngọn hải đăng phát ra luồng sáng vô tri vô giác để hướng dẫn tàu thuyền trên biển.

Related words and phrases

dead or appearing to be dead

đã chết hoặc dường như đã chết

Example:
  • A man was lying inanimate on the floor.

    Một người đàn ông nằm bất động trên sàn nhà.