áp đặt
/ɪmˈpjuːt//ɪmˈpjuːt/The word "impute" comes from the Latin verb "imputare," meaning "to reckon, charge, or attribute." It was originally used in a legal context, referring to the act of assigning blame or responsibility. Over time, "impute" evolved to encompass a broader sense of attributing something, whether it's a quality, characteristic, or action, to a person or thing. The word carries a subtle nuance of "reckoning" or "calculating" in its attribution, suggesting a degree of reasoned judgment rather than blind assumption.
Bị cáo đã đổ lỗi cho nhân chứng khi cô ấy hiểu sai lời khai của bị cáo.
Kế toán viên đã tính giá vốn hàng bán cho công ty dựa trên dữ liệu lịch sử.
Huấn luyện viên đổ lỗi tình trạng mệt mỏi cho vận động viên đã thi đấu không tốt trong suốt cuộc đua.
Nhà tâm lý học cho rằng bệnh nhân có biểu hiện lo lắng và trầm cảm có lòng tự trọng thấp.
Thẩm phán đã quy tội cho nghi phạm vì không đưa ra được lời giải thích thỏa đáng cho hành động của mình.
Cha mẹ đổ lỗi cho con về việc làm vỡ một đồ vật có giá trị, mặc dù biết rằng đứa trẻ còn quá nhỏ để hiểu hết hậu quả của hành động của mình.
Nhà tiếp thị đã quy kết lượt chuyển đổi cho một nhóm khách truy cập trang web không mua hàng nhưng thực hiện một hành động mong muốn khác, chẳng hạn như điền vào biểu mẫu.
Kỹ sư đã ước tính sức chịu tải nhất định cho kết cấu dựa trên loại vật liệu được sử dụng.
Nhà phân tích đã gán giá trị cho biến khi biến đó bị thiếu hoặc không có sẵn.
Nhà khoa học đã đưa ra mối quan hệ giữa hai biến dựa trên sự hiện diện của biến thứ ba gây nhiễu.
Phrasal verbs