Definition of improv

improvnoun

ứng biến

/ˈɪmprɒv//ˈɪmprɑːv/

The term "improv" is short for "improvisation," which originated in the 14th century from the Latin "improvisare," meaning "to make forth or to bring forward." In the context of theater and music, improvisation refers to the creation of artistic works in the moment, without prior planning or rehearsal. In the early 20th century, the term "improv" gained popularity in the jazz music scene, where solo pianists and other musicians would ad-lib melodies and rhythms on the spot. This style of music was characterized by its spontaneous and innovative nature. In the 1950s and 1960s, the concept of improv evolved to include forms like experimental theater, comedy improv, and more. Today, the term "improv" encompasses a wide range of artistic expressions, from music to dance to comedy, that emphasize creativity, spontaneity, and audience engagement.

namespace
Example:
  • The actors made the entire performance up on the spot using improv techniques.

    Các diễn viên đã tự dàn dựng toàn bộ buổi biểu diễn ngay tại chỗ bằng cách sử dụng các kỹ thuật ứng biến.

  • In the cabaret show, the comedian relied solely on improv to make the audience laugh.

    Trong chương trình cabaret, diễn viên hài chỉ dựa vào sự ứng biến để khiến khán giả cười.

  • The improv group hilariously acted out a scene wherein they had to improvise without any previously agreed-upon plot.

    Nhóm ứng biến đã diễn lại một cảnh hài hước mà họ phải ứng biến mà không có bất kỳ cốt truyện nào được thống nhất trước.

  • Improv is all about thinking on your feet and coming up with something creative and witty in the moment.

    Ngẫu hứng chính là việc suy nghĩ nhanh nhạy và đưa ra điều gì đó sáng tạo và dí dỏm ngay lúc đó.

  • The seasoned improv artist deftly handled the situation when the scene unexpectedly took a ridiculous turn.

    Nghệ sĩ ứng biến dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo xử lý tình huống khi cảnh quay bất ngờ chuyển hướng một cách nực cười.

  • The improv team surprised the audience with a witty and unanticipated sequence that they had developed on the spot.

    Nhóm ứng biến đã làm khán giả ngạc nhiên với một tiết mục dí dỏm và bất ngờ mà họ đã nghĩ ra ngay tại chỗ.

  • In the improv game "Yes, and...," each actor builds on the other's ideas, accepting and expanding upon them with enthusiasm.

    Trong trò chơi ứng biến "Có, và...," mỗi diễn viên xây dựng dựa trên ý tưởng của người kia, chấp nhận và phát triển chúng một cách nhiệt tình.

  • The improv coaching session helped the aspiring comedian develop the confidence and skills necessary to ad-lib humorous situations.

    Buổi hướng dẫn ứng biến đã giúp những diễn viên hài đầy tham vọng phát triển sự tự tin và các kỹ năng cần thiết để ứng biến các tình huống hài hước.

  • In the final minutes of the improv show, the cast put together a sketch that left the audience in stitches from start to finish.

    Trong những phút cuối của chương trình ngẫu hứng, dàn diễn viên đã cùng nhau dựng nên một tiểu phẩm khiến khán giả cười nghiêng ngả từ đầu đến cuối.

  • Improv teaches communication skills, quick thinking, and an appreciation for the power of spontaneity in creating comedic gold.

    Nghệ thuật ứng biến dạy các kỹ năng giao tiếp, tư duy nhanh nhạy và đánh giá cao sức mạnh của sự ngẫu hứng trong việc tạo nên những tiết mục hài hước.