được ghi, khắc, in sâu vào
/ɪmˈprɛst/The word "impressed" comes from the Latin verb "imprēssare," meaning "to press in" or "to stamp." This verb was formed by combining the prefix "in-" (meaning "in" or "into") with the verb "prēssare," meaning "to press." Over time, the meaning of "impressed" evolved to include the sense of making an impression on someone's mind or feelings, as if something were being pressed into their thoughts. This metaphorical extension of the original meaning is evident in phrases like "impressed by his speech" or "impressed with the artwork."
Sau phần trình bày, ban giám khảo thực sự ấn tượng với những ý tưởng sáng tạo của nhóm.
Những sáng tạo tuyệt vời của đầu bếp đã khiến nhà phê bình vô cùng ấn tượng và mong muốn quay lại để thưởng thức thêm.
Thành tích ấn tượng của vận động viên này tại Thế vận hội đã mang về cho cô huy chương vàng đáng mơ ước.
Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã khiến các đồng nghiệp của ông vô cùng ấn tượng và có động lực để noi theo bước chân của ông.
Những bức tranh sống động, táo bạo của nghệ sĩ đã thu hút sự chú ý của giám đốc phòng tranh và khiến ông vô cùng ấn tượng.
Những nỗ lực ấn tượng của tổ chức từ thiện này trong cộng đồng đã nhận được sự hoan nghênh và công nhận rộng rãi.
Màn trình diễn trực tiếp tuyệt vời của nghệ sĩ đã khiến khán giả hoàn toàn bị mê hoặc và ấn tượng vượt xa những gì họ có thể tưởng tượng.
Kỹ năng giảng dạy ấn tượng và kiến thức sâu rộng về môn học của giáo sư đã thu hút được nhiều sinh viên và mang lại cho ông danh tiếng vang dội.
Sự trở lại ấn tượng của vận động viên này sau chấn thương là minh chứng cho sức bền, lòng dũng cảm và tinh thần của anh.
Con số bán hàng ấn tượng và tốc độ tăng trưởng ổn định của công ty đã khiến các nhà đầu tư vô cùng ấn tượng và mong muốn tăng cổ phần.
All matches