Definition of immoderately

immoderatelyadverb

vô tư

/ɪˈmɒdərətli//ɪˈmɑːdərətli/

"Immoderately" traces its roots back to the Latin word "moderor," meaning "to restrain." The prefix "im-" signifies "not," effectively negating the act of restraint. Over time, "moderatus" evolved into the Middle English "moderat," leading to "moderate" in modern English. The prefix "in-" was subsequently applied, resulting in "inmoderate," which ultimately transformed into "immoderate." Therefore, "immoderately" signifies a state of excess or unrestrained behavior, the opposite of being moderate or within bounds.

namespace
Example:
  • The weather was immoderately hot, making it unbearable to step outside during the afternoon.

    Thời tiết quá nóng, khiến việc bước ra ngoài vào buổi chiều trở nên khó chịu.

  • The rich dessert was immoderately sweet, leaving us all feeling sickly after just a few bites.

    Món tráng miệng này có vị ngọt quá mức, khiến chúng tôi đều cảm thấy ngán chỉ sau vài miếng.

  • She wore her perfume immoderately, causing a headache for those sitting nearby.

    Cô ấy xịt nước hoa quá mức, khiến những người ngồi gần đó phải đau đầu.

  • He drank immoderately at the party, leading to his embarrassing behavior later in the evening.

    Anh ta đã uống rượu quá mức tại bữa tiệc, dẫn đến hành vi đáng xấu hổ của mình vào buổi tối hôm đó.

  • Theхіre was immoderately proud of his achievements, rarely giving credit to the team that helped him succeed.

    Họ vô cùng tự hào về những thành tựu của mình, hiếm khi ghi nhận công lao của nhóm đã giúp họ thành công.

  • The complaints about the company's immoderate spending reached a deafening pitch, leading to a call for an internal investigation.

    Những lời phàn nàn về việc chi tiêu quá mức của công ty đã lên đến mức chói tai, dẫn đến lời kêu gọi mở cuộc điều tra nội bộ.

  • The program promised immoderate returns on investment, but the results fell far short of expectations.

    Chương trình hứa hẹn mang lại lợi nhuận đầu tư khổng lồ, nhưng kết quả lại không như mong đợi.

  • The customer service agent responded immoderately slowly to our inquiry, making us quite frustrated.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng phản hồi yêu cầu của chúng tôi rất chậm, khiến chúng tôi khá thất vọng.

  • The social media influencer's immoderate use of hashtags became a source of both amusement and annoyance.

    Việc sử dụng hashtag quá mức của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã trở thành nguồn cơn của cả sự buồn cười và khó chịu.

  • The caffeine in the coffee was immoderately strong, leading to an unpleasant jitteriness for several hours afterward.

    Lượng caffeine trong cà phê quá mạnh, gây ra cảm giác bồn chồn khó chịu trong nhiều giờ sau đó.