Definition of immiscible

immiscibleadjective

không thể trộn lẫn

/ɪˈmɪsəbl//ɪˈmɪsəbl/

The word "immiscible" originates from the Latin prefix "in-" meaning "not" or "opposite of," and the noun "miscere" meaning "mix" or "blend." When combined, these elements create a term that describes substances that cannot be mixed thoroughly, even when agitated or stirred. In chemistry, immiscibility is a property of two liquids, such as oil and water, that do not mix because of differences in polarity, density, or other physical properties. This phenomenon occurs because the molecules of the two liquids do not interact with each other strongly enough to overcome their natural tendencies to separate into distinct phases. The term "immiscible" conveys the idea that certain substances simply do not play nicely in the same chemical playground, no matter how much prodding or coaxing is applied. In contrast, miscible substances, such as salt and water, are able to mix completely and uniformly.

Summary
type tính từ
meaningkhông trộn lẫn được
namespace
Example:
  • The oil and water in the mechanics laboratory were immiscible, as they refused to mix together even after vigorous shaking.

    Dầu và nước trong phòng thí nghiệm cơ học không thể hòa tan vào nhau vì chúng không thể hòa trộn với nhau ngay cả sau khi lắc mạnh.

  • Because of the immiscibility of hydrogen and oxygen, the chemical process of creating water molecules through electrolysis requires an additional third element, such as an electrode.

    Do hydro và oxy không hòa tan vào nhau nên quá trình hóa học tạo ra các phân tử nước thông qua quá trình điện phân đòi hỏi phải có thêm một thành phần thứ ba, chẳng hạn như điện cực.

  • The immiscibility of the solvent and solute resulted in a two-phase solution with distinct layers of the different substances.

    Sự không trộn lẫn của dung môi và chất tan tạo ra dung dịch hai pha với các lớp riêng biệt của các chất khác nhau.

  • Due to immiscibility, the ink in the printer cartridge separates into an oil-based pigment and a water-based vehicle, causing it to clog.

    Do không hòa tan được, mực trong hộp mực máy in bị tách thành chất màu gốc dầu và chất mang gốc nước, khiến hộp mực bị tắc.

  • The difference in immiscibility between the dye and the fabric causes the fabric to violently react with the dye, sometimes leading to stubborn stains.

    Sự khác biệt về độ không hòa tan giữa thuốc nhuộm và vải khiến vải phản ứng dữ dội với thuốc nhuộm, đôi khi dẫn đến các vết bẩn cứng đầu.

  • Because of the immiscible properties of the two components, the mixture could not be stored in its unblended state, leading to increased costs in separating and reprocessing.

    Do tính chất không hòa tan của hai thành phần nên hỗn hợp không thể được lưu trữ ở trạng thái chưa pha trộn, dẫn đến tăng chi phí trong việc tách và tái chế.

  • The immiscibility of the neat chemical products in the manufacturing process was a major concern in figuring out the ideal conditions for creating the final desired product.

    Tính không hòa tan của các sản phẩm hóa học nguyên chất trong quá trình sản xuất là mối quan tâm chính khi tìm ra điều kiện lý tưởng để tạo ra sản phẩm cuối cùng mong muốn.

  • Because of the immiscibility of the different components in the lava flow underneath the volcano, the flow could potentially halt or travel in multiple directions, making it unpredictable.

    Do các thành phần khác nhau trong dòng dung nham bên dưới núi lửa không hòa trộn vào nhau nên dòng chảy có khả năng dừng lại hoặc di chuyển theo nhiều hướng khác nhau, khiến nó trở nên khó dự đoán.

  • The immiscibility between the liquid and gas phases was a challenge for optimizing the pharmaceutical product efficiency.

    Sự không hòa trộn giữa pha lỏng và pha khí là một thách thức trong việc tối ưu hóa hiệu quả của sản phẩm dược phẩm.

  • The immiscibility of the molten metal and the ceramic coating resulted in a defective production, requiring further inspections and quality control measures.

    Sự không hòa tan của kim loại nóng chảy và lớp phủ gốm dẫn đến sản xuất bị lỗi, đòi hỏi phải kiểm tra thêm và áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng.