Definition of ideologically

ideologicallyadverb

về mặt ý thức hệ

/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkli//ˌaɪdiəˈlɑːdʒɪkli/

The word "ideologically" originates from the Greek words "idea" meaning "form" or "plan" and "logos" meaning "reason" or "word". The term was first used in the 14th century to describe a method of reasoning or a mode of thought. Over time, the term evolved to refer to a set of principles or beliefs that guide an individual's or group's actions and decisions. In the 19th century, the term gained popularity in philosophical and literary circles, particularly in relation to the rise of socialism and communism. Since then, "ideologically" has become a common term in various fields, including politics, sociology, and culture, to describe an individual's or group's adherence to a particular ideology, set of values, or worldview. Today, the term is often used to describe someone who holds a particular ideology, such as liberal, conservative, socialist, or communist, and to analyze the influences and effects of ideologies on society and human behavior.

Summary
typephó từ
meaningvề ý thức hệ
namespace
Example:
  • John is ideologically opposed to socialism and believes in the free market economy.

    John có tư tưởng phản đối chủ nghĩa xã hội và tin vào nền kinh tế thị trường tự do.

  • As a devout Marxist, Maria is deeply committed to the ideology of social justice and equality.

    Là một người theo chủ nghĩa Marx sùng đạo, Maria hết lòng ủng hộ hệ tư tưởng công bằng và bình đẳng xã hội.

  • Kamala's political beliefs are rooted in liberal principles, making her a staunch advocate for individual rights and freedoms.

    Niềm tin chính trị của Kamala bắt nguồn từ các nguyên tắc tự do, khiến bà trở thành người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền và tự do cá nhân.

  • Sarah's ideological perspective includes a strong emphasis on personal responsibility, with a focus on individual decisions and actions over government intervention.

    Quan điểm tư tưởng của Sarah nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân, tập trung vào các quyết định và hành động của cá nhân hơn là sự can thiệp của chính phủ.

  • The intellectuals of the new age prioritize environmental conservation and sustainable development, carrying an ecological ideology that places nature at the forefront.

    Giới trí thức thời đại mới coi trọng bảo tồn môi trường và phát triển bền vững, mang tư tưởng sinh thái coi thiên nhiên là trọng tâm.

  • The political party's ideological stance is centered around nationalism, promotion of traditional values, and law and order.

    Lập trường tư tưởng của đảng chính trị này tập trung vào chủ nghĩa dân tộc, thúc đẩy các giá trị truyền thống, luật pháp và trật tự.

  • The leader's ideological convictions included a strong belief in democratic institutions and public participation in governance.

    Niềm tin tư tưởng của nhà lãnh đạo bao gồm niềm tin mạnh mẽ vào các thể chế dân chủ và sự tham gia của công chúng vào công tác quản trị.

  • Liam's political ideology is focused on the importance of free-market policies, with a particular emphasis on reducing government intervention in the economy.

    Tư tưởng chính trị của Liam tập trung vào tầm quan trọng của các chính sách thị trường tự do, đặc biệt nhấn mạnh vào việc giảm sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế.

  • Michelle's political views are steeped in feminism, with a deep commitment to gender equality and the fight for women's rights.

    Quan điểm chính trị của Michelle thấm nhuần chủ nghĩa nữ quyền, với cam kết sâu sắc về bình đẳng giới và đấu tranh cho quyền của phụ nữ.

  • Thomas's ideological standpoint is rooted in conservatism, which centers around the concept of maintaining traditional values and preserving the status quo.

    Quan điểm tư tưởng của Thomas bắt nguồn từ chủ nghĩa bảo thủ, tập trung vào khái niệm duy trì các giá trị truyền thống và bảo vệ nguyên trạng.