sương mù
/ˈfɒɡi//ˈfɑːɡi/The word "foggy" originates from the Old English word "fogge," which was pronounced "fōggē." This word originally referred to a dense mist or fog. In Middle English, the word's spelling evolved to "foxye," which is closely related to the modern word "foxes." This is possibly due to the confusion between the similar sounds of the words "fog" and "fox." Over time, the spelling of the word changed again, becoming "fogy" and eventually settling on its current form, "foggy." The meaning of "foggy" has also shifted over time. Originally, it simply referred to the state of being covered in fog, but now it can also suggest confusion, uncertainty, or a lack of clarity, as if the mind is foggy or unclear.
Con đường phía trước có sương mù, khiến cho việc quan sát xa hơn vài feet phía trước xe trở nên khó khăn.
Không khí nặng nề với lớp sương mù dày đặc, làm át đi mọi âm thanh và che khuất mọi chi tiết.
Buổi sáng sương mù khiến thế giới trở nên tĩnh lặng và yên bình, như thể thời gian đã dừng lại.
Sương mù bao phủ thị trấn nhỏ như một tấm màn ma quái, bao phủ các tòa nhà và đường phố trong sự im lặng kỳ lạ.
Sương mù dày đặc dường như bám chặt vào mọi thứ nó chạm vào, khiến ngay cả những việc đơn giản nhất, như đi bộ đến cửa hàng, cũng trở thành một công việc khó khăn.
Những đám mây thấp tạo nên bầu không khí mơ màng, siêu thực, vừa mang lại cảm giác như ở thế giới khác vừa kỳ lạ, dễ chịu.
Sương mù tràn vào như một con sóng im lặng, trườn lên các mặt bên của tòa nhà và nuốt chửng chúng.
Cảnh quan sương mù tạo nên một thứ ánh sáng nhẹ nhàng, thanh thoát, bao phủ mọi vật trong thứ ánh sáng mờ ảo, rực rỡ.
Đi bộ trong sương mù giống như đang đi trong mê cung, mỗi bước tiến lại mang đến một góc nhìn mới, khó định hướng.
Khi sương mù từ tan đi, thế giới dần trở nên rõ nét hơn, để lộ quang cảnh quen thuộc dưới một ánh sáng mới mẻ, tươi mát.
All matches