Definition of ice pick

ice picknoun

đục đá

/ˈaɪs pɪk//ˈaɪs pɪk/

The term "ice pick" is commonly used to refer to the intense and shooting pain experienced in headaches, specifically migraines. The word's origin is believed to derive from a now-obsolete medical practice called trephining. Trephining involved creating a circular opening in the skull to relieve pressure during severe headaches. This procedure was likened to the technique of chiseling through ice, which is how the "ice pick" comparison was coined. However, trephining is no longer a medical practice, and the term "ice pick" has persisted as a colloquial way to describe the excruciating pain associated with migraines.

namespace
Example:
  • The suspect admitted to using an ice pick to break into the victim's apartment and commit the robbery.

    Nghi phạm thừa nhận đã dùng đục đá để đột nhập vào căn hộ của nạn nhân và thực hiện vụ cướp.

  • The assassin crept up behind the politician and plunged an ice pick into his neck, delivering a quick and silent death.

    Kẻ sát nhân rón rén tiến đến phía sau chính trị gia và đâm một chiếc dùi đục đá vào cổ ông, gây ra cái chết nhanh chóng và im lặng.

  • The sound of the ice pick hitting the pavement echoed through the deserted alley, as the masked figure made their escape.

    Tiếng chiếc dùi đục băng đập xuống vỉa hè vang vọng khắp con hẻm vắng vẻ khi bóng người đeo mặt nạ đang trốn thoát.

  • The doctors inserted an ice pick into the patient's brain to alleviate the pressure caused by a severe head injury.

    Các bác sĩ đã chèn một cây đinh đá vào não bệnh nhân để giảm áp lực do chấn thương đầu nghiêm trọng gây ra.

  • The loss of sensation in her hands made it difficult for the patient to grasp everyday objects, but the ice pick remained a loyal companion, forever at her side.

    Việc mất cảm giác ở tay khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong việc cầm nắm các vật dụng hàng ngày, nhưng chiếc đục đá vẫn là người bạn đồng hành trung thành, luôn bên cạnh bà.

  • The detective followed the ice pick's trail of blood to the killer's lair, bringing an end to his gruesome reign of terror.

    Thám tử đã lần theo dấu máu của chiếc dùi đục băng đến hang ổ của kẻ giết người, chấm dứt triều đại khủng bố ghê rợn của hắn.

  • The fire in the building melted the ice pick's handle, making it nearly impossible for the firefighter to retrieve it from the rubble.

    Ngọn lửa trong tòa nhà đã làm tan chảy cán của chiếc dùi đục đá, khiến lính cứu hỏa gần như không thể lấy nó ra khỏi đống đổ nát.

  • The weight of the ice pick in her hand felt reassuring as she shielded herself from the howling wind on her mountain climb.

    Sức nặng của chiếc dùi đục băng trong tay khiến cô cảm thấy an tâm hơn khi che chắn bản thân khỏi cơn gió hú trên đường leo núi.

  • The icicle on the roof shattered suddenly, breaking the glass beneath it and tumbling the businessman's body to the ground, the ice pick he carried still clutched tightly in his hand.

    Tảng băng trên mái nhà đột nhiên vỡ tan, làm vỡ lớp kính bên dưới và hất tung cơ thể của người doanh nhân xuống đất, chiếc rìu phá băng mà ông ta cầm vẫn nắm chặt trong tay.

  • The assassin slipped the ice pick into the victim's pocket before making their escape, leaving no trace of evidence behind. Even as the body was discovered and the investigation began, the small piece of metal remained hidden in plain sight, a chilling reminder of the cruel and calculated crime that occurred.

    Kẻ sát nhân đã nhét chiếc dùi đục đá vào túi nạn nhân trước khi tẩu thoát, không để lại dấu vết bằng chứng nào. Ngay cả khi thi thể được phát hiện và cuộc điều tra bắt đầu, mảnh kim loại nhỏ vẫn được giấu ở nơi dễ thấy, một lời nhắc nhở lạnh người về tội ác tàn bạo và được tính toán đã xảy ra.

Related words and phrases

All matches