móng guốc
/huːf//huːf/The word "hoof" is derived from the Old English word hof, which also gave rise to the Old Frisian hof and the Old Norse haufr. In the context of horses, this term referred to the hardened part of the lower leg that allows the animal to bear weight and provide traction while moving. The ancient Germans originally used this term to describe a specific area of the horse's foreleg, while the Old Norse extended it to include the hind legs as well. This suggests that the meaning of "hoof" was not fixed until later in the evolution of the English language. Many modern dialects of the German language still use cognates of the Old German hof, such as the modern German Pfott or Fuß, to refer to the horse's hoof. In contrast, many modern dialects of the Scandinavian languages use cognates of the Old Norse haufr, such as the modern Norwegian hov or fråhøf, to describe both the horse's forelegs and hind legs. Interestingly, the term "hoof" also evolved to include animal feet more generally, particularly those of cattle, sheep, and goats. This usage likely emerged in part due to the similar appearance and function of the hard, keratinous structures found on the feet of these animals. The use of "hoof" to describe the affix at the end of a noun also derives from this Old English word, in reference to the similar shape and function of the horse's hoof and the written symbol used to mark the pronunciation of certain words. In sum, the origins of the word "hoof" are complex and multifaceted, reflecting the long and varied history of the English language. From its humble beginnings as a specific term for the lower leg of a horse, "hoof" has evolved to encompass a wide range of meanings, illustrating the rich complexity of the English lexicon.
meat that is sold, transported, etc. on the hoof is sold, etc. while the cow, sheep, etc. is still alive
thịt được bán, vận chuyển, v.v. trên móng guốc được bán, v.v. trong khi bò, cừu, v.v. vẫn còn sống
Bốn móng guốc của con ngựa nện mạnh xuống nền đất cứng khi nó phi nước đại qua cánh đồng.
Người thợ rèn cẩn thận cắt tỉa và tạo hình móng ngựa để đảm bảo chúng chắc khỏe.
Những người làm việc ở chuồng ngựa xúc phân ngựa và bùn ra khỏi chuồng, đồng thời đảm bảo rửa sạch cả móng ngựa.
Đường mòn xuyên qua khu rừng rất hẹp và móng ngựa phải khó khăn lắm mới tránh được việc đá vào bụi rậm.
Đôi ủng của chàng cao bồi vướng vào bàn đạp, tạo ra tiếng leng keng khi móng ngựa gõ xuống vỉa hè.
if you do something on the hoof, you do it quickly and without giving it your full attention because you are doing something else at the same time
nếu bạn làm điều gì đó bằng móng guốc, bạn sẽ làm nó một cách nhanh chóng và không dành toàn bộ sự chú ý vì bạn đang làm việc khác cùng lúc
Tôi thường ăn trưa giữa hai cuộc hẹn.
hậu quả của việc hoạch định chính sách của chính phủ trên móng guốc
Idioms