Definition of cloven hoof

cloven hoofnoun

móng chẻ đôi

/ˌkləʊvn ˈhuːf//ˌkləʊvn ˈhuːf/

The phrase "cloven hoof" refers to the anatomical feature found in certain animals, particularly in well-known members of the family Bovidae, such as cows, goats, and sheep. The term "cloven" derives from the Old English word "clofan," which meant "to cleave" or "split" in reference to the visible separation of the hooves into two lobes, known as digits, on each foot. This feature aids these animals in gripping and navigating rugged terrain, as well as providing additional support for them to stand comfortably on steep slopes. The distinctive hoof shape also serves as a useful identifier to differentiate these animals from others in their respective environments. In the context of Biblical references, the term "cloven hoof" is associated with the description of certain mythical beasts, most notably the devil or Satan, likely dating back to early biblical interpretation of similar-looking animal features as otherworldly or demonic.

namespace
Example:
  • The goat's cloven hooves clicked against the concrete floor as it moved around the barn.

    Những chiếc móng chẻ đôi của con dê gõ vào sàn bê tông khi nó di chuyển quanh chuồng.

  • The devil's cloven hooves left distinct prints in the soft earth as he walked through the forest.

    Những chiếc móng guốc chẻ đôi của quỷ dữ để lại những dấu chân rõ ràng trên nền đất mềm khi nó đi qua khu rừng.

  • The farmer spotted cloven hoof prints in the mud, indicating that a group of wild goats had recently crossed his property.

    Người nông dân phát hiện dấu móng guốc chẻ đôi trên bùn, cho thấy một đàn dê hoang dã vừa mới băng qua trang trại của ông.

  • The hooves of the slaughterhouse truck's two-toned wheels created an eerie clanging as they hit the pavement, reminding Jacob of the fate awaiting him as he escaped through the countryside.

    Tiếng vó ngựa của chiếc xe chở gia súc hai tông màu tạo ra tiếng kêu leng keng kỳ lạ khi chúng chạm vào vỉa hè, nhắc nhở Jacob về số phận đang chờ đợi anh khi anh trốn thoát qua vùng nông thôn.

  • The cloven hooves dug into the mountain's muddy terrain as the goat navigated the treacherous incline.

    Những chiếc móng chẻ đôi đào sâu vào địa hình lầy lội của ngọn núi khi con dê di chuyển trên con dốc nguy hiểm.

  • On a hiking trip in the Rocky Mountains, Sarah spotted a family of mountain goats with their distinctive cloven hooves grazing on the rugged terrain.

    Trong chuyến đi bộ đường dài ở dãy núi Rocky, Sarah phát hiện một gia đình dê núi có móng guốc chẻ đôi đặc trưng đang gặm cỏ trên địa hình gồ ghề.

  • The cloven hooves of the deer made barely a sound as it silently walked through the thick undergrowth.

    Những chiếc móng guốc chẻ đôi của con hươu hầu như không phát ra tiếng động khi nó lặng lẽ bước đi qua những bụi cây rậm rạp.

  • The farmer's herd was gathering around a fresh pile of hay, their cloven hooves grinding into the dirt as they savored the meal.

    Đàn gia súc của người nông dân đang tụ tập quanh một đống cỏ khô mới, móng guốc của chúng nghiến vào đất khi chúng thưởng thức bữa ăn.

  • Regional folklore tells of the cloven hoofed goat that roams the woods at midnight, known as the "Black Goblin," leading lost souls to their deaths.

    Theo truyền thuyết địa phương, loài dê móng chẻ thường lang thang trong rừng vào lúc nửa đêm, được gọi là "Yêu tinh đen", dẫn dắt những linh hồn lạc lối đến cái chết.

  • The satanic ritual book instructed the cult to form accordingly, with the goats arranged in a circle around the altar, their cloven hooves uneasily still against the sacrificial stone.

    Sách nghi lễ của Satan hướng dẫn giáo phái này cách sắp xếp phù hợp, với những con dê được xếp thành vòng tròn xung quanh bàn thờ, móng guốc chẻ đôi của chúng vẫn không thoải mái khi chạm vào hòn đá hiến tế.