- The social activist received a prestigious award and was recognized as an esteemed honouree at the annual gala.
Nhà hoạt động xã hội đã nhận được giải thưởng danh giá và được công nhận là người được vinh danh tại buổi dạ tiệc thường niên.
- The distinguished honouree gave a moving speech at the graduation ceremony, inspiring the new class of graduates.
Người được vinh danh đã có bài phát biểu xúc động tại buổi lễ tốt nghiệp, truyền cảm hứng cho lớp sinh viên mới tốt nghiệp.
- The honouree's name was engraved on the plaque of honor, commemorating their significant contributions to society.
Tên của người được vinh danh sẽ được khắc trên tấm bảng danh dự, ghi nhận những đóng góp quan trọng của họ cho xã hội.
- As a honouree, the philanthropist was invited to attend a special event, where they received a heartfelt tribute for their humanitarian efforts.
Với tư cách là người được vinh danh, nhà từ thiện đã được mời tham dự một sự kiện đặc biệt, nơi họ nhận được sự tri ân chân thành cho những nỗ lực nhân đạo của mình.
- The honouree's generosity and kindness earned them a place in the hall of fame, where they join other notable figures who have made an impact in their respective fields.
Lòng hào phóng và lòng tốt của những người được vinh danh đã giúp họ có một vị trí trong hội trường danh vọng, nơi họ sánh vai cùng những nhân vật đáng chú ý khác đã tạo ra tác động trong lĩnh vực của họ.
- The honouree's loyalty, dedication, and hard work were recognized with a rare honour, which was presented to them in a lavish ceremony.
Lòng trung thành, sự tận tụy và làm việc chăm chỉ của những người được vinh danh đã được ghi nhận bằng một vinh dự hiếm có, được trao tặng trong một buổi lễ xa hoa.
- The honouree was presented with a medal of honour, signifying their remarkable achievements and service to the community.
Người được vinh danh đã được trao tặng huy chương danh dự, ghi nhận những thành tích đáng chú ý và sự phục vụ của họ cho cộng đồng.
- As a honouree, the writer's groundbreaking work received widespread acclaim and recognition, earning them a place in literary history.
Với tư cách là người được vinh danh, tác phẩm mang tính đột phá của nhà văn đã nhận được sự hoan nghênh và công nhận rộng rãi, giúp họ có được một vị trí trong lịch sử văn học.
- The honouree's outstanding service to their country was acknowledged with the highest national honour, which was bestowed upon them in a grand ceremony.
Những cống hiến to lớn của người được vinh danh cho đất nước đã được ghi nhận bằng danh hiệu quốc gia cao nhất, được trao tặng trong một buổi lễ lớn.
- The honouree's unwavering commitment to their cause and selfless sacrifice earned them the distinction of a true hero, whom others look up to as an inspiration.
Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của những người được vinh danh vì mục đích của họ và sự hy sinh quên mình đã mang lại cho họ danh hiệu anh hùng thực sự, người mà nhiều người khác coi là nguồn cảm hứng.