Definition of honoree

honoreenoun

người được vinh danh

/ˌɒnəˈriː//ˌɑːnəˈriː/

The word "honoree" has its origins in the late 16th century. It is derived from the Latin words "honor" meaning "honor" or "respect" and the suffix "-ee" which is a nominative or accusative form of a noun. In Latin, the suffix "-ee" was used to form nouns indicating the person or thing receiving an action, such as "amicus" (friend) and "amice" (to friends). Similarly, the word "honoree" refers to the person or entity receiving honors or recognition, such as an award or a title. The first recorded use of the word "honoree" in English is from 1611.

namespace
Example:
  • The recipient of the Humanitarian Award this year is a truly deserving honoree.

    Người nhận Giải thưởng Nhân đạo năm nay thực sự là người xứng đáng.

  • The fashion industry paid tribute to its latest honoree, a legendary designer who has made a significant impact on the industry.

    Ngành công nghiệp thời trang đã vinh danh người mới được vinh danh, một nhà thiết kế huyền thoại đã tạo ra tác động đáng kể đến ngành công nghiệp này.

  • After a lifetime of achievements, the honoree was celebrated at a gala event that recognized her contributions to the arts.

    Sau một cuộc đời thành tựu, người được vinh danh đã được vinh danh tại một sự kiện long trọng nhằm ghi nhận những đóng góp của bà cho nghệ thuật.

  • The community came together to honor a local teacher who has devoted her career to making a difference in the lives of her students.

    Cộng đồng đã cùng nhau vinh danh một giáo viên địa phương, người đã cống hiến sự nghiệp của mình để tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh.

  • The honoree was recognized for her bravery and selflessness during a heroic act that saved many lives.

    Người được vinh danh đã được công nhận vì lòng dũng cảm và sự vị tha của cô trong một hành động anh hùng cứu sống nhiều người.

  • The honoree received a prestigious award for her groundbreaking innovations and achievements in her field.

    Người được vinh danh đã nhận được giải thưởng danh giá cho những sáng kiến ​​và thành tựu mang tính đột phá trong lĩnh vực của mình.

  • Despite facing numerous challenges, the honoree persevered and has become a role model for others seeking to make a difference in their communities.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, người được vinh danh vẫn kiên trì và trở thành hình mẫu cho những người khác muốn tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng của họ.

  • The honoree's dedication to social justice and equal rights has earned her the respect and admiration of many.

    Sự cống hiến của người được vinh danh cho công lý xã hội và quyền bình đẳng đã mang lại cho bà sự tôn trọng và ngưỡng mộ của nhiều người.

  • The honoree was celebrated for not only her professional accomplishments but also her tireless efforts to promote education and opportunity for others.

    Người được vinh danh không chỉ được tôn vinh vì những thành tựu trong nghề nghiệp mà còn vì những nỗ lực không mệt mỏi của bà trong việc thúc đẩy giáo dục và cơ hội cho người khác.

  • The honoree's passion and commitment to her cause has inspired others to follow in her footsteps and make a positive impact on the world.

    Niềm đam mê và sự tận tâm của người được vinh danh đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác noi gương bà và tạo ra tác động tích cực đến thế giới.

Related words and phrases

All matches