Definition of homicide

homicidenoun

tội giết người

/ˈhɒmɪsaɪd//ˈhɑːmɪsaɪd/

The word "homicide" can be traced back to the late 15th century, when it first appeared in English literature. It is derived from two Latin words, "homo" meaning "man" or "human being," and "caedere" meaning "to kill." The term homicide generally refers to the unlawful killing of one person by another. However, there are different types of homicide based on the intent of the perpetrator. For instance, murder is a form of deliberate and premeditated homicide, while manslaughter is the accidental or unintentional killing of another person. The concept of homicide has a rich history and can be found in ancient legal codes and religious texts. In many societies, it has been considered a crime deserving of severe punishment. For example, the Babylonian Code of Hammurabi, dating back to around 1754 BCE, made homicide a serious offense, with the severity of the punishment depending on the nature of the killing. In modern times, homicide continues to be a complex and often contentious issue, with debates over issues such as the death penalty and self-defense. Regardless of its historical origins, the concept of homicide remains a fundamental part of our legal and moral frameworks, serving as a reminder of the seriousness and consequences of taking another person's life.

Summary
typedanh từ
meaningkẻ giết người
meaninghành động giết người; tội giết người
namespace
Example:
  • The police are investigating a gruesome homicide that occurred in the quiet residential neighborhood.

    Cảnh sát đang điều tra một vụ giết người ghê rợn xảy ra ở khu dân cư yên tĩnh.

  • The accused has pleaded not guilty to the charge of first-degree homicide.

    Bị cáo đã không nhận tội giết người cấp độ một.

  • The homicide detectives are still trying to determine the cause and motive of the victim's death.

    Các thám tử điều tra vụ giết người vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân và động cơ gây ra cái chết của nạn nhân.

  • The victim's family is still in shock following the sudden and violent homicide.

    Gia đình nạn nhân vẫn còn bàng hoàng sau vụ giết người đột ngột và dữ dội.

  • The homicide rate in this city has risen significantly in the past year.

    Tỷ lệ giết người ở thành phố này đã tăng đáng kể trong năm qua.

  • The killer remains at large and the authorities are seeking the public's assistance in identifying the perpetrator.

    Kẻ giết người vẫn đang lẩn trốn và chính quyền đang tìm kiếm sự hỗ trợ của công chúng để xác định thủ phạm.

  • The suspect was arrested on charges of homicide and taken to the local police station.

    Nghi phạm đã bị bắt giữ với cáo buộc giết người và bị đưa đến đồn cảnh sát địa phương.

  • The murder weapon was found discarded in a nearby alley, providing a crucial piece of evidence in the homicide investigation.

    Vũ khí giết người được tìm thấy bị vứt ở một con hẻm gần đó, cung cấp bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra vụ giết người.

  • The forensics team is working tirelessly to gather evidence and build a solid case against the accused in the homicide case.

    Đội pháp y đang làm việc không biết mệt mỏi để thu thập bằng chứng và xây dựng một vụ án vững chắc chống lại bị cáo trong vụ án giết người.

  • The city has installed new lighting and security measures in an effort to deter homicide and lower the crime rate.

    Thành phố đã lắp đặt hệ thống chiếu sáng và biện pháp an ninh mới nhằm ngăn chặn nạn giết người và giảm tỷ lệ tội phạm.

Related words and phrases