Definition of culpable homicide

culpable homicidenoun

tội giết người có chủ đích

/ˌkʌlpəbl ˈhɒmɪsaɪd//ˌkʌlpəbl ˈhɑːmɪsaɪd/

The term "culpable homicide" originated from common law traditions, particularly in England and certain Commonwealth countries. The root of the phrase is derived from two Latin words, "culpa" meaning fault, and "parere" meaning to bring forth, which combined connote an act that causes death due to blameworthy conduct. The term "culpable homicide" distinguishes between unintentional killings, where no criminal fault is present, and intentional killings, where it is. It recognizes that not all homicides are necessarily acts of murder, and that some may be caused by negligence, recklessness, or other types of blameworthy conduct, yet still warrant legal consequences. This distinction ensures that culpable homicide charges are reserved for instances where the offender's behavior is deemed wrongful and falls short of acting as a reasonable person would. The concept of culpable homicide is crucial in criminal justice systems where the prosecution may seek to prove a lesser degree of culpability instead of intentional murder. It serves as a means to punish the offender commensurately, depending on the level of fault involved, and is usually associated with lesser sentences than those for murder convictions. Ultimately, the idea of culpable homicide is a critical element in the hierarchy of homicide offenses designed to conform to society's notion of fairness and justice.

namespace
Example:
  • The doctor's negligence resulted in culpable homicide as the patient died due to a misdiagnosis.

    Sự tắc trách của bác sĩ đã dẫn đến tội giết người vì bệnh nhân tử vong do chẩn đoán sai.

  • The accused claimed that it was a case of accidental death, but the prosecution argued that it was culpable homicide.

    Bị cáo khẳng định đây là trường hợp tử vong do tai nạn, nhưng bên công tố lại cho rằng đây là tội ngộ sát.

  • The construction company was found guilty of culpable homicide after the collapse of the building that claimed several lives.

    Công ty xây dựng đã bị kết tội ngộ sát sau vụ sập tòa nhà khiến nhiều người thiệt mạng.

  • The driver was arrested for culpable homicide after his reckless driving caused a fatal accident.

    Người lái xe đã bị bắt vì tội ngộ sát sau khi hành vi lái xe liều lĩnh của anh ta gây ra một vụ tai nạn chết người.

  • The police officer's use of excessive force resulted in culpable homicide, leading to the death of a suspect during a confrontation.

    Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức đã dẫn đến tội ngộ sát, khiến nghi phạm tử vong trong lúc đối đầu.

  • The military personnel were charged with culpable homicide following the killing of innocent civilians during an operation.

    Những quân nhân này bị buộc tội ngộ sát sau khi giết hại nhiều thường dân vô tội trong một chiến dịch.

  • The finding of culpable homicide in this case was based on the evidence that the accused had acted with criminal negligence.

    Việc kết luận tội ngộ sát trong trường hợp này dựa trên bằng chứng cho thấy bị cáo đã hành động thiếu trách nhiệm.

  • The court determined that the accused's actions constituted culpable homicide, as the victim's death was the result of the accused's recklessness.

    Tòa án xác định rằng hành vi của bị cáo cấu thành tội ngộ sát vì cái chết của nạn nhân là kết quả của sự liều lĩnh của bị cáo.

  • The failed suicide attempt of the accused resulted in culpable homicide as the victim died due to the accused's actions.

    Nỗ lực tự tử bất thành của bị cáo đã dẫn đến tội giết người vì nạn nhân tử vong do hành động của bị cáo.

  • The case of culpable homicide was complicated by the fact that the accused claimed self-defense, but the evidence indicated otherwise.

    Vụ án giết người có chủ đích trở nên phức tạp hơn do bị cáo tuyên bố hành động đó là tự vệ, nhưng bằng chứng lại cho thấy điều ngược lại.

Related words and phrases

All matches