Definition of Holloway

Holloway

Holloway

/ˈhɒləweɪ//ˈhɑːləweɪ/

"Holloway" is an English place name with a clear origin. It comes from the Old English words "hol" (meaning "hollow") and "weg" (meaning "way"). This refers to a path or road running through a hollow or valley, which is a common geographical feature in England. Therefore, any place named "Holloway" likely has a geographical characteristic that matches this description.

namespace
Example:
  • After years of living in the bustling city, Sarah moved to a quiet neighborhood in Holloway to escape the hustle and bustle.

    Sau nhiều năm sống ở thành phố nhộn nhịp, Sarah chuyển đến một khu phố yên tĩnh ở Holloway để thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp.

  • The gardens in Holloway were once flourishing, but now they stand hollow and barren.

    Những khu vườn ở Holloway từng tươi tốt, nhưng giờ đây chúng trở nên trống trải và cằn cỗi.

  • Holloway Prison, once a notorious institution, now lies empty and deserted.

    Nhà tù Holloway, từng là một cơ sở khét tiếng, giờ đây trống rỗng và hoang vắng.

  • The abandoned building in Holloway echoes hollowly as the wind whistles through its empty corridors.

    Tòa nhà bỏ hoang ở Holloway vang vọng âm thanh rỗng tuếch khi gió rít qua những hành lang trống trải.

  • The sound of traffic on the nearby highway fades into an eerie silence as you enter the subdued streets of Holloway.

    Tiếng giao thông trên xa lộ gần đó dần chìm vào sự im lặng kỳ lạ khi bạn đi vào những con phố tĩnh lặng của Holloway.

  • An empty bottle lying in a park bench in Holloway serves as a sad reminder of the area's troubled past.

    Một chiếc chai rỗng nằm trên băng ghế công viên ở Holloway như lời nhắc nhở buồn về quá khứ đầy rắc rối của khu vực này.

  • The atmosphere inside the old warehouse in Holloway is frigid and lifeless, giving it an almost palpable emptiness.

    Không khí bên trong nhà kho cũ ở Holloway lạnh lẽo và vô hồn, tạo nên cảm giác trống trải gần như có thể sờ thấy được.

  • As evening falls, the sun's last ray disappears behind the horizon, casting the whole of Holloway in a melancholy, hollow light.

    Khi màn đêm buông xuống, tia nắng cuối cùng của mặt trời biến mất sau đường chân trời, bao phủ toàn bộ Holloway trong thứ ánh sáng u ám, trống rỗng.

  • The once vibrant streets of Holloway now lie hollow and unmoving, giving it a mournful, wistful air.

    Những con phố từng sôi động của Holloway giờ đây trở nên trống rỗng và bất động, mang đến bầu không khí buồn bã, u ám.

  • The abandoned train tracks of Holloway lead somewhere unknown, winding through an empty, gloomy landscape that seems as hollow and desolate as its past.

    Đường ray xe lửa bỏ hoang ở Holloway dẫn đến một nơi nào đó không xác định, quanh co qua một quang cảnh trống trải, u ám, có vẻ trống rỗng và hoang vắng như quá khứ của nơi này.