Definition of histrionics

histrionicsnoun

lịch sử

/ˌhɪstriˈɒnɪks//ˌhɪstriˈɑːnɪks/

The word "histrionics" has its roots in the Latin word "histrion," meaning actor or player. In its earliest sense, the term referred to the art of acting or drama. In the 17th century, the word "histrionic" emerged to describe the performance or behavior of an actor, specifically citing the excessive or over-the-top mannerisms often seen on stage. Over time, the term took on a broader meaning, describing any behavior characterized by excessive emotional display or drama. In particular, the term was applied to individuals who were seen as overly theatrical, manipulative, or attention-seeking. Today, the term is often used to describe someone who is being overly sentimental, dramatic, or attention-grabbing, often in a negative light.

Summary
type danh từ số nhiều
meaningthuật đóng kịch, thuật diễn kịch
meaningtrò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch
namespace
Example:
  • In the play, the lead actress displayed histrionics on stage, hamming it up with exaggerated facial expressions and dramatic gestures.

    Trong vở kịch, nữ diễn viên chính đã thể hiện sự cường điệu trên sân khấu, làm quá lên bằng những biểu cảm khuôn mặt cường điệu và cử chỉ kịch tính.

  • The politician's histrionics during the debate left the audience skeptical and unconvinced of their stance.

    Hành động khoa trương của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến khán giả hoài nghi và không tin vào lập trường của họ.

  • The actress's histrionics became a source of annoyance for the director, as they detracted from the understated and subtle nature of the scene.

    Hành động khoa trương của nữ diễn viên đã khiến đạo diễn khó chịu vì làm mất đi bản chất giản dị và tinh tế của cảnh phim.

  • The Oscar-winning actor's histrionics in his latest role were the talk of the town, with some critics calling it overacting, while others praised it as a tour de force.

    Diễn xuất cường điệu của nam diễn viên từng đoạt giải Oscar trong vai diễn mới nhất của ông đã trở thành chủ đề bàn tán của mọi người, một số nhà phê bình gọi đó là diễn xuất thái quá, trong khi những người khác lại ca ngợi đó là một tuyệt tác.

  • During the heated argument, the histrionics of both parties made it impossible to discern who was right or wrong.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, thái độ khoa trương của cả hai bên khiến người ta không thể phân biệt được ai đúng ai sai.

  • The drama queen in the office would often throw histrionics fits, causing a commotion that disrupted everyone's workday.

    Nữ hoàng kịch ở văn phòng thường nổi cơn thịnh nộ, gây náo loạn làm gián đoạn ngày làm việc của mọi người.

  • In the court trial, the witness's histrionics under cross-examination left the jury bewildered and doubtful of their credibility.

    Trong phiên tòa, lời khai của nhân chứng khi bị thẩm vấn khiến bồi thẩm đoàn bối rối và nghi ngờ về độ tin cậy của họ.

  • The histrionics of the performers during the music video shoot left the viewers flabbergasted and captivated.

    Sự khoa trương của các nghệ sĩ biểu diễn trong quá trình quay video ca nhạc khiến người xem vô cùng kinh ngạc và thích thú.

  • The director encouraged the actors to tone down their histrionics, asking them to bring out the emotion and intensity in a more subtle and nuanced way.

    Đạo diễn khuyến khích các diễn viên giảm bớt sự cường điệu, yêu cầu họ thể hiện cảm xúc và cường độ theo cách tinh tế và sắc thái hơn.

  • The histrionics of the child actors during the school play had the audience in fits of laughter, making it a memorable performance for everyone involved.

    Những trò hề của các diễn viên nhí trong vở kịch của trường đã khiến khán giả cười nghiêng ngả, tạo nên một buổi biểu diễn đáng nhớ cho tất cả mọi người tham gia.