Definition of hippocampus

hippocampusnoun

hồi hải mã

/ˌhɪpəˈkæmpəs//ˌhɪpəˈkæmpəs/

The word "hippocampus" derives from Greek mythology. In Greek, "hippos" means horse, and "kampos" means sea monster. In ancient mythology, a monstrous serpent-like creature called the Hippocampus was believed to dwell in the depths of the sea and was often depicted as the offspring of the sea god Poseidon and a sea monster. The ancient Greek physician Galen is credited with coining the name "hippocampus minorus" to describe a structure in the brain with the head-like shape of a horse. This structure was later identified as part of the limbic system, which has a crucial role in learning, memory, and emotion. The hippocampus is an ancient brain structure that played a key role in the evolution of higher cognitive functions in mammals. The use of the Greek mythological name "hippocampus" serves as a reminder of the interconnectedness between ancient mythology, biology, philosophy, and linguistics.

Summary
type danh từ, số nhiều hippocampi
meaning(động vật học) cá ngựa
namespace
Example:
  • The hippocampus, a structure located in the brain's temporo-limbic region, plays a crucial role in forming and storing long-term memories.

    Hồi hải mã, một cấu trúc nằm ở vùng thái dương - viền của não, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lưu trữ trí nhớ dài hạn.

  • Scientists have discovered that excessive alcohol consumption can lead to damage in the hippocampus, causing memory loss.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng việc tiêu thụ quá nhiều rượu có thể gây tổn thương vùng đồi hải mã, gây mất trí nhớ.

  • The hippocampus is also involved in the formation of spatial memory, which allows us to navigate through our surroundings.

    Hải mã cũng tham gia vào quá trình hình thành trí nhớ không gian, cho phép chúng ta định hướng trong môi trường xung quanh.

  • Recent studies have suggested that the hippocampus may also be associated with emotional memory and the formation of new memories.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng hồi hải mã cũng có thể liên quan đến trí nhớ cảm xúc và sự hình thành ký ức mới.

  • Damage to the hippocampus as a result of a tumor, infection, or injury can result in amnesia, an inability to form new memories.

    Tổn thương vùng đồi hải mã do khối u, nhiễm trùng hoặc chấn thương có thể dẫn đến chứng mất trí nhớ, không có khả năng hình thành ký ức mới.

  • Epilepsy, a neurological disorder characterized by seizures, often originates in the hippocampus, which can lead to impaired memory function.

    Động kinh, một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các cơn co giật, thường bắt nguồn từ hồi hải mã, có thể dẫn đến suy giảm chức năng trí nhớ.

  • The hippocampus is one of the most extensively researched regions in the brain due to its crucial role in memory formation and storage.

    Hồi hải mã là một trong những vùng được nghiên cứu sâu rộng nhất trong não do vai trò quan trọng của nó trong việc hình thành và lưu trữ trí nhớ.

  • Age-related changes in the hippocampus, such as degeneration or shrinkage, can contribute to a decline in memory function in older adults.

    Những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở hồi hải mã, chẳng hạn như thoái hóa hoặc co lại, có thể góp phần làm suy giảm chức năng trí nhớ ở người lớn tuổi.

  • Recall and recognition tasks, both of which rely heavily on the hippocampus, are commonly used in cognitive testing to assess memory function.

    Các nhiệm vụ nhớ lại và nhận dạng, cả hai đều dựa nhiều vào hồi hải mã, thường được sử dụng trong thử nghiệm nhận thức để đánh giá chức năng trí nhớ.

  • Additionally, there is growing evidence to suggest that the hippocampus may also play a role in learning and the formation of new skills.

    Ngoài ra, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy hồi hải mã cũng có thể đóng vai trò trong việc học tập và hình thành các kỹ năng mới.