Definition of hijacker

hijackernoun

kẻ cướp máy bay

/ˈhaɪdʒækə(r)//ˈhaɪdʒækər/

The term "hijacker" emerged during the Cold War era in the late 1960s due to the increasing trend of politically motivated terrorist groups using commercial airlines for their operations. The word "hijacker" is derived from the English word "hijack," which originally referred to the act of stealing a ship at sea and taking over its control. In the context of aviation, it refers to the unlawful seizure of an aircraft by a group of persons with the intent to use it for political or criminal gain. Initially, the term "skyjacker" was used by the media to describe such events, but it was soon shortened to "hijacker" due to its concise and less sensationalistic nature. The first high-profile hijacking incident that brought greater attention to the term was thefold Jamaat hijackings in late 1971, in which three commercial airliners were seized by Palestinian terrorist group, the Popular Front for the Liberation of Palestine, resulting in 33 deaths and international condemnation. From then on, the word "hijacker" has been widely used to refer to anyone who forcibly takes over an airplane in an attempt to extort money, disrupt a government, or carry out a terrorist attack.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
namespace
Example:
  • The passenger who intentionally took control of the airplane and forced it off course is being referred to as a hijacker by authorities.

    Hành khách cố tình chiếm quyền điều khiển máy bay và buộc máy bay phải đổi hướng đang bị chính quyền gọi là kẻ không tặc.

  • The hijacker demanded that the plane be refueled in exchange for letting the passengers go unharmed.

    Kẻ không tặc yêu cầu máy bay phải được tiếp nhiên liệu để đổi lấy sự an toàn cho hành khách.

  • The flying experience of the passengers turned into a nightmare after a hijacker appeared and held them hostage.

    Trải nghiệm bay của hành khách đã trở thành cơn ác mộng sau khi một tên không tặc xuất hiện và bắt họ làm con tin.

  • The hijacker was apprehended by the military forces after a siege that lasted hours.

    Kẻ không tặc đã bị lực lượng quân đội bắt giữ sau cuộc bao vây kéo dài nhiều giờ.

  • The authorities are still investigating the motives of the hijacker, who caused chaos and panic on the flight.

    Các nhà chức trách vẫn đang điều tra động cơ của tên không tặc đã gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn trên chuyến bay.

  • Witnesses describe the hijacker as a tall, bearded man in his 30s, wearing a hoodie and sunglasses.

    Các nhân chứng mô tả kẻ không tặc là một người đàn ông cao, có râu, khoảng 30 tuổi, mặc áo hoodie và đeo kính râm.

  • The hijacker ordered the passengers to remain calm and quiet, warning them that any wrong move would result in severe consequences.

    Kẻ không tặc ra lệnh cho hành khách giữ bình tĩnh và im lặng, cảnh báo rằng bất kỳ hành động sai trái nào cũng sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The hijacker threatened to blow up the plane, making it clear that he was serious about his demands.

    Kẻ không tặc đe dọa sẽ cho nổ tung máy bay, chứng tỏ hắn nghiêm túc với yêu cầu của mình.

  • The hijacker's demands were to release a wanted criminal in exchange for the passengers' safety.

    Yêu cầu của kẻ không tặc là thả một tên tội phạm bị truy nã để đổi lấy sự an toàn của hành khách.

  • The hijacker's identity and background remain unknown, adding to the mystery and uncertainty of the incident.

    Danh tính và lý lịch của kẻ không tặc vẫn chưa được biết, làm tăng thêm sự bí ẩn và không chắc chắn của vụ việc.