(giáo dục) đại học
/ˌhʌɪə ɛdjuːˈkeɪʃ(ə)n/The term "higher education" originated in the 19th century, evolving from the concept of "advanced education." It reflected the shift from basic literacy training to more specialized and rigorous study. The phrase gained prominence with the rise of universities and the need to distinguish them from secondary schools. The "higher" in the term signified the advanced nature of the knowledge and skills acquired, emphasizing a level of education exceeding the basic requirements of society.
education at universities or similar educational establishments, especially to degree level.
giáo dục tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục tương tự, đặc biệt là trình độ.
Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sarah quyết định theo đuổi chương trình giáo dục bậc cao thông qua chương trình thạc sĩ.
Trường đại học cung cấp nhiều chương trình đào tạo bậc cao, bao gồm bằng tiến sĩ về quản lý giáo dục và thiết kế chương trình giảng dạy.
Quyết định tiếp tục theo học bậc đại học tại một trường đại học tư thục của Emily đã giúp cô có được trải nghiệm giáo dục cá nhân hóa hơn.
Chi phí giáo dục đại học đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua, khiến nhiều sinh viên phải vật lộn với nợ nần.
Để đảm bảo sự thành công cho con cái, Maria ưu tiên giáo dục đại học, khuyến khích các em theo học đại học sau khi tốt nghiệp trung học.