Definition of higher

higheradjective

cao hơn

/ˈhaɪə(r)//ˈhaɪər/

The word "higher" originates from the Old English word "hēah," meaning "high." Over time, it evolved into "hīēra" and then "hīēre" before eventually becoming "higher" in Middle English. The "h" at the beginning was dropped, and the vowel sound shifted from "ee" to "i." This reflects the natural evolution of language, with words changing slightly over generations.

Summary
typeDefault_cw
meaningcao hơn, có cấp cao hơn
namespace
Example:
  • The thermometer showed that the temperature had risen to a higher level than yesterday.

    Nhiệt kế cho thấy nhiệt độ đã tăng cao hơn ngày hôm qua.

  • After studying for hours, Emily's grade on the test rose to a higher score than she initially anticipated.

    Sau nhiều giờ học, điểm kiểm tra của Emily đã tăng cao hơn mức cô dự đoán ban đầu.

  • The company's stock prices have been climbing steadily, leading to a higher net income for shareholders.

    Giá cổ phiếu của công ty liên tục tăng đều đặn, mang lại thu nhập ròng cao hơn cho các cổ đông.

  • When Arjun reached a higher altitude, he became aware of the awe-inspiring beauty of the landscape below.

    Khi Arjun lên đến độ cao lớn hơn, anh nhận ra vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh quan bên dưới.

  • The educational institution's ranking on the list of universities worldwide has improved, moving to a higher position this year.

    Thứ hạng của cơ sở giáo dục này trên danh sách các trường đại học trên toàn thế giới đã được cải thiện và vươn lên vị trí cao hơn trong năm nay.

  • Emma had always dreamt of hiking up the highest peak in the region, and finally, at springtime, her dream came true as she drew closer to the higher elevation.

    Emma luôn mơ ước được leo lên đỉnh núi cao nhất trong vùng, và cuối cùng, vào mùa xuân, ước mơ của cô đã thành hiện thực khi cô đến gần độ cao hơn.

  • By the end of the semester, Sara's grasp of the subject had improved considerably, as indicated by her higher examination scores.

    Đến cuối học kỳ, khả năng nắm bắt môn học của Sara đã được cải thiện đáng kể, điều này được thể hiện qua điểm thi cao hơn của cô.

  • The distance between Michael's destination and starting point expanded, forcing him to climb to a higher terrain where the view was far better.

    Khoảng cách giữa điểm đến và điểm xuất phát của Michael ngày càng xa, buộc anh phải leo lên địa hình cao hơn, nơi có tầm nhìn tốt hơn nhiều.

  • The string quartet's performance was outstanding, earning them a higher spot in the classical music scene.

    Màn trình diễn của nhóm tứ tấu đàn dây thật xuất sắc, giúp họ đạt được vị trí cao hơn trong làng nhạc cổ điển.

  • The doors to the advanced programme were open to Hindy, thanks to her better grades and higher academic progress.

    Cánh cửa vào chương trình nâng cao đã mở ra với Hindy, nhờ vào điểm số tốt hơn và tiến độ học tập cao hơn.