lục giác
/hekˈsæɡənl//hekˈsæɡənl/The word "hexagonal" derives from the Greek words "hex-" which means "six" and "gonia" which means "angle." When combined, these roots create "hexagonal," which refers to a shape with six sides and six angles. The first recorded use of the word "hexagonal" was in the mid-1600s, in reference to the structure of certain types of crystals that have a six-sided, hexagonal shape. This shape is commonly seen in minerals like hematite, gypsum, and quartz, and is also seen in the cells of bees, known as hexagonal honeycombs. The use of hexagonal shapes in architecture and other fields has grown in popularity in recent years due to its unique and visually appealing properties.
Tổ ong được tạo thành từ các ô hình lục giác, mỗi ô là nơi trú ngụ của một con ong và đàn ong con của nó.
Kim cương được hình thành từ các tinh thể lục giác dưới áp suất và nhiệt độ cao.
Cấu trúc của ống nano carbon là hình lục giác, khiến chúng cực kỳ bền chắc nhưng lại rất nhẹ.
Các phân tử tạo nên graphene, một vật liệu đầy hứa hẹn trong ngành điện tử, tạo thành một mạng lưới hình lục giác.
Hình lục giác của những bông tuyết là kết quả của quá trình nước đóng băng ở nhiệt độ nhất định.
Tính đối xứng lục giác của bong bóng xà phòng có thể được nhìn thấy qua các hoa văn chúng để lại trên tường.
Tế bào của một số vi khuẩn có hình lục giác độc đáo, hỗ trợ cho quá trình phân chia tế bào.
Ong mật di chuyển theo mô hình lục giác khi xây tổ, tạo nên một cấu trúc vừa hiệu quả vừa chắc chắn.
Những viên gạch lục giác được sử dụng trong kỹ thuật lát gạch tạo nên những họa tiết phức tạp và mê hoặc.
Cụm từ "ở trong hình lục giác" đôi khi được dùng để ám chỉ ai đó bị mắc kẹt trong tình huống khó khăn và không thể lay chuyển.