Definition of crash helmet

crash helmetnoun

mũ bảo hiểm

/ˈkræʃ helmɪt//ˈkræʃ helmɪt/

The term "crash helmet" derived from the use of the word "crash" to describe a car accident or collision, which became popular during the early 20th century. Originally, helmets worn by motorcyclists and others involved in high-impact activities such as boxing were called "skull caps" or "brain pans." As safety concerns grew in motor sports such as racing and motorcross, new helmets were developed to protect riders' heads in the event of a crash. These helmets, designed to provide maximum protection, came to be known as "crash helmets." The term "crash helmet" has since been adopted more broadly for any type of helmet designed to protect the wearer's head in a crash or impact, including sports helmets used in activities like cycling, skiing, and hockey. The popularity of the term "crash helmet" has also influenced the popularity of the expression "crash course," which describes a rapid and intensive learning experience, in which the speakers likens that process to the sensation of a crash landing.

namespace
Example:
  • The cyclist put on her crash helmet before hitting the busy streets.

    Người đi xe đạp đội mũ bảo hiểm trước khi chạy vào những con phố đông đúc.

  • The construction worker secured his hardhat, also known as a crash helmet, before going up the scaffolding.

    Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm cứng, còn gọi là mũ bảo hiểm tai nạn, trước khi leo lên giàn giáo.

  • The skateboarder strapped on his helmet before attempting any tricky maneuvers.

    Người trượt ván đội mũ bảo hiểm trước khi thực hiện bất kỳ động tác khó nào.

  • The motorcycle rider put on his crash helmet as a safety precaution for his long journey.

    Người lái xe máy đã đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn cho chuyến đi dài của mình.

  • The soccer player wore his helmet during the indoor training session to prevent head injuries.

    Cầu thủ bóng đá đã đội mũ bảo hiểm trong buổi tập luyện trong nhà để tránh chấn thương đầu.

  • The kart racer put on his crash helmet before zooming around the track at high speeds.

    Tay đua xe go-kart đội mũ bảo hiểm trước khi lao vút quanh đường đua với tốc độ cao.

  • The construction crew made it mandatory for all workers to wear crash helmets to avoid head injuries.

    Đội thi công bắt buộc tất cả công nhân phải đội mũ bảo hiểm để tránh chấn thương đầu.

  • The boxer donned his heavy-duty headgear before entering the ring for the intense match.

    Võ sĩ đã đội mũ bảo hiểm chịu lực trước khi bước vào võ đài cho trận đấu căng thẳng.

  • The rugby player wore his crash helmet during the intense scrummage to protect his head from collisions.

    Cầu thủ bóng bầu dục này đã đội mũ bảo hiểm trong cuộc ẩu đả dữ dội để bảo vệ đầu khỏi những va chạm.

  • The mountain biker ensured her safety by securing her helmet before embarking on a challenging trail.

    Người đi xe đạp leo núi đảm bảo an toàn cho mình bằng cách đội mũ bảo hiểm trước khi bắt đầu chặng đường đầy thử thách.