cầm
/held//held/The word "held" has a fascinating history! It's an irregular verb that has evolved from Old English "hēold" and dates back to the 5th century. The verb "hēold" was formed from the Proto-Germanic words "khil-" meaning "to seize" and "“haldiz" meaning "to keep". In Old English, "hēold" was used in various senses, including "to seize", "to hold", "to possess", and "to retain". Over time, the spelling and meaning of the verb have changed. By the Middle English period (circa 11th to 15th centuries), the verb "held" had emerged with its current meaning, including "to hold something in one's hand" and "to catch or seize something". Today, "held" is a common verb in the English language, used in various contexts, including holding objects, holding events, and holding offices. Despite its evolution, the word "held" still retains its roots in Old English, connecting us to the language's rich history.
Vận động viên này đã giữ kỷ lục về cú nhảy xa nhất trong lịch sử môn thể thao này trong nhiều năm.
Nữ nhạc sĩ đã tổ chức một buổi hòa nhạc cháy vé dành cho người hâm mộ vào tối qua.
Cảnh sát đã tạm giữ nghi phạm để thẩm vấn trong nhiều giờ.
Đội đã tổ chức một loạt các cuộc họp để thảo luận về chiến lược cho trận đấu sắp tới.
Tác giả đã tổ chức một sự kiện ký tặng sách cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình tại một hiệu sách địa phương.
Người cha nắm chặt tay con gái khi cô bước xuống lối đi trong lễ cưới.
Phi hành gia nín thở khi tàu vũ trụ hạ cánh nhẹ nhàng xuống sao Hỏa.
Giáo viên này có lập trường cứng rắn về chính sách gian lận trong thi cử.
Bác sĩ nắm tay bệnh nhân và trấn an cô rằng mọi chuyện sẽ ổn trong suốt ca phẫu thuật.
Nghệ sĩ này đã tổ chức một cuộc triển lãm tác phẩm của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật danh tiếng và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình.
All matches