Definition of heifer

heifernoun

Heifer

/ˈhefə(r)//ˈhefər/

The word "heifer" has its origins in the Old English language, specifically from the word "hifre," which referred to a young cow that had not yet given birth. The word "heifer" was later adopted by the Middle English language and remained largely unchanged. In Old English, "hifre" was made up of two components: "hif," which meant "cow," and "-re," a suffix used to create nouns derived from other nouns. This suffix was also used to form words like "freond" (friend) and "hreosan" (roses). The Middle English word "heifer" initially had a slightly different meaning, as it was used to refer to any young cattle, whether male or female. However, over time, the word came to be exclusively associated with young, ungrudled females. In modern English, the word "heifer" is still used to describe a female cow that has not yet given birth, typically one that is between the ages of one and four years old. While the word has remained relatively unchanged in over 1,000 years, its etymology serves as a reminder of the language's historical roots and the evolution of the English language over time.

Summary
type danh từ
meaningbò cái tơ, bê cái
namespace
Example:
  • The farmer brought the heifer to the auction after months of nurturing it on the pasture.

    Người nông dân mang con bò cái tơ đến buổi đấu giá sau nhiều tháng nuôi dưỡng nó trên đồng cỏ.

  • The heifer was sold for a hefty price to a local dairy farm, much to the satisfaction of the farmer.

    Con bò cái tơ được bán với giá cao cho một trang trại bò sữa địa phương, khiến người nông dân rất hài lòng.

  • The veterinarian checked the health of the heifer and advised the farmer on how to keep her in good condition.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra sức khỏe của con bò cái tơ và tư vấn cho người nông dân cách chăm sóc nó tốt nhất.

  • The heifer produced her first calf, much to the delight of the farmer and his family.

    Con bò cái đã sinh ra bê con đầu lòng, khiến người nông dân và gia đình rất vui mừng.

  • The heifer wandered away from the herd and got lost in the dense forest, causing the farmer great distress.

    Con bò cái đi lạc khỏi đàn và bị lạc vào khu rừng rậm rạp khiến người nông dân vô cùng đau khổ.

  • The heifer was being transported to a nearby dairy farm, but the truck overturned on the muddy road, causing her serious injuries.

    Con bò cái đang được vận chuyển đến một trang trại bò sữa gần đó, nhưng chiếc xe tải đã lật trên con đường lầy lội, khiến nó bị thương nghiêm trọng.

  • The heifer had to be treated for a fever that left her weak and I had to feed her regularly until she regained her strength.

    Con bò cái tơ phải được chữa sốt khiến nó yếu đi và tôi phải cho nó ăn thường xuyên cho đến khi nó khỏe lại.

  • The heifer was molested by a group of vicious wolves, leaving the farmer in a state of agony and despair.

    Con bò cái bị một đàn sói hung dữ quấy rối, khiến người nông dân đau đớn và tuyệt vọng.

  • The heifer couldn't produce enough milk, and the farmer had to buy it from a nearby farm instead.

    Con bò cái không thể sản xuất đủ sữa nên người nông dân phải mua sữa từ một trang trại gần đó.

  • The heifer gave birth to a set of twins, which was a rare and extraordinary occurrence in the farm.

    Con bò cái đã sinh ra một cặp song sinh, đây là một hiện tượng hiếm gặp và đặc biệt ở trang trại.