Definition of heather

heathernoun

cây thạch nam

/ˈheðə(r)//ˈheðər/

The word "heather" originates from the Old Norse term "heiðar", which literally translates to "highlands" or "uplands". The Old Norse settlers of Iceland and Scotland gave this name to the dwarf shrub plant Calluna vulgaris, which grows abundantly in the highlands and is characterized by its dense tufts of purple or white flowers. Although the exact meaning of "heiðar" in relation to Calluna vulgaris is unclear, it may have been due to the plant's abundance and striking appearance in the uplands where it thrives. The Old Norse term was adopted by the Old English language as "haethor", and over time, it evolved into the modern English word "heather".

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây thạch nam
meaning
namespace
Example:
  • The moors were covered in a sea of purple as far as the eye could see, with tufts of heather dotting the landscape.

    Đồng cỏ được bao phủ bởi một biển màu tím trải dài đến tận chân trời, với những cụm thạch nam rải rác khắp nơi.

  • As we hiked through the Scottish Highlands, the heather added pops of color to an otherwise green and brown terrain.

    Khi chúng tôi đi bộ qua Cao nguyên Scotland, cây thạch nam tô điểm thêm sắc màu cho địa hình vốn chỉ toàn màu xanh và nâu.

  • The heather bushes were in full bloom, painting the hillsides a vibrant purple hue.

    Những bụi cây thạch nam đang nở rộ, nhuộm màu tím rực rỡ cho sườn đồi.

  • The scent of heather was strong in the air as we passed through the heather moors.

    Mùi hương thạch nam nồng nặc trong không khí khi chúng tôi đi qua cánh đồng thạch nam.

  • Our boots crunched on the dried heather as we navigated the rugged terrain.

    Đôi bốt của chúng tôi kêu lạo xạo trên cây thạch nam khô khi chúng tôi di chuyển trên địa hình gồ ghề.

  • The heather on the hills provided a soft and fragrant place for the sheep to rest and graze.

    Cây thạch nam trên đồi cung cấp một nơi mềm mại và thơm tho cho đàn cừu nghỉ ngơi và gặm cỏ.

  • The heather added a splash of color to the otherwise monotonous hike, making the terrain more interesting.

    Cây thạch nam tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho chuyến đi bộ đơn điệu, khiến địa hình trở nên thú vị hơn.

  • The heather shrubs were covered in bees as they collected nectar from the flowers.

    Những bụi cây thạch nam được bao phủ bởi những chú ong đang hút mật hoa từ những bông hoa.

  • As the sun began to set, the heather appeared to glow in the soft light, a stunning sight to behold.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cây thạch nam dường như tỏa sáng trong ánh sáng dịu nhẹ, một cảnh tượng tuyệt đẹp đáng chiêm ngưỡng.

  • The heather added a calming ambiance to the tranquil landscape, a peaceful escape from the hustle and bustle of everyday life.

    Cây thạch nam mang đến bầu không khí yên bình cho quang cảnh thanh bình, nơi trốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày.