Đáy đất
/ˈmɔːlənd//ˈmʊrlənd/"Moorland" derives from the Old English word "mōr," meaning "marsh" or "swampy ground." This reflects the typical landscape of moorlands, characterized by open, often boggy terrain. Over time, "mōr" evolved into "moor," and the suffix "-land" was added to denote an area defined by its moorland features. So, "moorland" essentially means "land of moors," highlighting the terrain's distinctive marshy and open nature.
Người đi bộ đường dài đi qua vùng đồng cỏ mù sương, ngạc nhiên trước quang cảnh phủ đầy cây thạch nam.
Đàn cừu gặm cỏ một cách thỏa mãn trên đồng cỏ gồ ghề, dường như không hề bận tâm đến những cơn gió mạnh.
Đồng cỏ trải dài trước mắt cô, một vùng đất hoang vu và gồ ghề gợi lên cả sự kính sợ và sợ hãi.
Phong cảnh thay đổi đột ngột khi du khách bước vào vùng đồng cỏ, được đánh dấu bằng sự chuyển đổi đột ngột từ những ngọn đồi có rừng sang những đỉnh núi cằn cỗi, lộng gió.
Âm thanh của cơn gió rít qua đồng cỏ thật chói tai, lấn át mọi tiếng động khác trên đường đi.
Đồng cỏ tương phản rõ rệt với màu xanh của những khu rừng gần đó, như lời nhắc nhở về sức mạnh tàn khốc của thiên nhiên.
Đường đi qua vùng đồng cỏ rất nguy hiểm, địa hình gồ ghề có thể khiến những bước chân bất cẩn vấp ngã.
Mùi than bùn của vùng đồng cỏ nồng nặc, tràn ngập mũi với mùi hương của đất bên dưới.
Sương mù tràn xuống đồng cỏ, bao phủ quang cảnh bằng một tấm màn dày che khuất mọi thứ ngoại trừ những vật thể gần nhất.
Đồng cỏ là một nơi tách biệt, một vương quốc hoang dã và chưa thuần hóa, đòi hỏi sự tôn trọng và kính cẩn từ những ai dám bước vào.
All matches