Definition of headhunting

headhuntingnoun

săn đầu người

/ˈhedhʌntɪŋ//ˈhedhʌntɪŋ/

The term "headhunting" originated in the 17th century in the context of Indonesian and Malaysian warfare. In these regions, headhunting was a common practice where warriors would remove the heads of their enemies as trophies or symbols of their bravery and skill in battle. In the 19th century, the term gained popularity in British colonial circles, where "headhunting" referred to the practice of seeking out and employing individuals with particular skills or expertise, often in leadership or management positions. This was particularly common in industries such as banking, law, and consulting, where firms would actively seek out top talent to join their teams. Over time, the term "headhunting" evolved to encompass a wider range of recruitment practices, including executive search and staffing services. Today, headhunters often specialize in finding top candidates for executive-level positions, using a range of strategies and networks to identify and attract the most skilled and qualified individuals.

Summary
typedanh từ
meaningcông tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi
namespace
Example:
  • The company's HR department has hired a team of headhunters to find top-level executives for key positions.

    Phòng nhân sự của công ty đã thuê một đội ngũ săn đầu người để tìm kiếm các giám đốc điều hành cấp cao cho các vị trí quan trọng.

  • The CEO revealed that the company has been using headhunting services to recruit the best talent in their industry.

    CEO tiết lộ rằng công ty đã sử dụng dịch vụ săn đầu người để tuyển dụng những nhân tài giỏi nhất trong ngành của họ.

  • The headhunter presented a list of highly qualified candidates for the position, which impressed the management.

    Người săn đầu người đã đưa ra danh sách những ứng viên có trình độ cao cho vị trí này, điều này đã gây ấn tượng với ban quản lý.

  • The headhunter's efforts paid off when they were able to persuade a high-performing executive to leave their current position for our company.

    Nỗ lực của người săn đầu người đã được đền đáp khi họ có thể thuyết phục một giám đốc điều hành có năng suất cao rời bỏ vị trí hiện tại để đến với công ty chúng tôi.

  • Our headhunter has a reputation for finding exceptional talent for our organization, and we can't afford to be without their services.

    Chuyên gia săn đầu người của chúng tôi có uy tín trong việc tìm kiếm những nhân tài đặc biệt cho tổ chức và chúng tôi không thể thiếu dịch vụ của họ.

  • The company is very committed to headhunting as their primary recruitment strategy, rather than relying on job postings and resume submissions.

    Công ty rất coi trọng việc săn đầu người như chiến lược tuyển dụng chính, thay vì chỉ dựa vào việc đăng tin tuyển dụng và nộp sơ yếu lý lịch.

  • The headhunter's persistence eventually paid off when we were able to secure the services of a leading expert in our field.

    Sự kiên trì của người săn đầu người cuối cùng đã được đền đáp khi chúng tôi có thể đảm bảo được dịch vụ của một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

  • The HR department's headhunting strategy has resulted in some of the best hires we've ever made, and we continue to see its success.

    Chiến lược săn đầu người của phòng nhân sự đã mang lại một số nhân sự tốt nhất mà chúng tôi từng tuyển dụng, và chúng tôi tiếp tục chứng kiến ​​thành công của chiến lược này.

  • Our company's headhunting program has helped us secure some of the most talented individuals in the industry, making a significant impact on our bottom line.

    Chương trình săn đầu người của công ty chúng tôi đã giúp chúng tôi tuyển dụng được một số cá nhân tài năng nhất trong ngành, tạo ra tác động đáng kể đến lợi nhuận của chúng tôi.

  • The CEO made it clear that he would continue to invest in headhunting services, as it has been a crucial part of our success as a company.

    Tổng giám đốc điều hành khẳng định rõ ràng rằng ông sẽ tiếp tục đầu tư vào các dịch vụ săn đầu người vì đây là một phần quan trọng trong thành công của công ty chúng tôi.

Related words and phrases

All matches