Definition of haul

haulverb

lôi

/hɔːl//hɔːl/

The word "haul" has its roots in Old English and Germanic languages. The modern English word "haul" comes from the Old English word "hāl," which meant "to pull" or "to drag." This Old English word is also related to the Germanic word "hullen," which means "to pull" or "to haul." In Middle English (circa 1100-1500), the word "haul" took on the meaning "to pull or draw something along" or "to pull in a rope or chain." Over time, the word's connotation expanded to include the idea of forcibly removing or carrying something away, such as pulling a heavy load or hauling away trash. Today, the word "haul" can be used in various contexts, including physics (i.e., the hauled-in net) and informal language (i.e., "I'm hauling grit on the road"). Despite its evolution, the word's core meaning remains rooted in the concept of pulling or drawing something along.

Summary
type danh từ
meaningsự kéo mạnh; đoạn đường kéo
exampleto haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
meaning(ngành mỏ) sự đẩy goòng
meaningsự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
exampleto haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió
type ngoại động từ
meaningkéo mạnh, lôi mạnh
exampleto haul at a rope: kéo mạnh cái dây thừng
meaning(ngành mỏ) đẩy (goòng than)
meaningchuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
exampleto haul upon the wind: xoay hướng đi theo chiều gió
namespace

to pull something/somebody with a lot of effort

kéo cái gì/ai đó với rất nhiều nỗ lực

Example:
  • The wagons were hauled by horses.

    Các toa xe được kéo bằng ngựa.

  • He reached down and hauled Liz up onto the wall.

    Anh cúi xuống và kéo Liz lên tường.

  • The car was hauled out of the river.

    Chiếc xe được kéo ra khỏi sông.

  • fishermen hauling in their nets

    ngư dân đang kéo lưới

Extra examples:
  • The trucks were hauled by steam locomotives.

    Những chiếc xe tải được kéo bằng đầu máy hơi nước.

  • They had to use ropes to haul him out of the water.

    Họ phải dùng dây thừng để kéo anh ta ra khỏi nước.

to move yourself somewhere slowly and with a lot of effort

di chuyển bản thân đến một nơi nào đó một cách chậm rãi và tốn nhiều công sức

Example:
  • She hauled herself out of bed.

    Cô nhấc mình ra khỏi giường.

  • He hauled himself up.

    Anh tự mình đứng dậy.

Extra examples:
  • He managed to haul himself over the wall.

    Anh ta cố gắng kéo mình qua bức tường.

  • Laura hauled herself up from the sofa.

    Laura đứng dậy khỏi ghế sofa.

  • She hauled herself into a sitting position.

    Cô kéo mình vào tư thế ngồi.

  • The creature began to haul itself out of the water.

    Sinh vật bắt đầu ngoi lên khỏi mặt nước.

to force somebody to go somewhere they do not want to go

buộc ai đó phải đi đâu đó mà họ không muốn đi

Example:
  • A number of suspects have been hauled in for questioning.

    Một số nghi phạm đã bị bắt để thẩm vấn.

  • He was hauled off to jail.

    Anh ta bị tống vào tù.

Extra examples:
  • She hauled him back onto the dance floor.

    Cô kéo anh trở lại sàn nhảy.

  • I couldn't haul him away from the fight.

    Tôi không thể lôi anh ta ra khỏi cuộc chiến.

to make somebody appear in court in order to be judged

làm cho ai đó xuất hiện tại tòa án để được xét xử

Example:
  • He was hauled up before the local magistrates for dangerous driving.

    Anh ta đã bị đưa ra trước các quan tòa địa phương vì tội lái xe nguy hiểm.

Idioms

haul somebody over the coals
to criticize somebody severely because they have done something wrong
  • I was hauled over the coals by my boss for being late.