- The coach passed the ball to the player, who caught it with both hands.
Huấn luyện viên chuyền bóng cho cầu thủ và anh này bắt bóng bằng cả hai tay.
- The nurse washed her hands thoroughly before entering the operating room.
Y tá rửa tay thật kỹ trước khi vào phòng phẫu thuật.
- The child reached for the candy with his tiny hand, eager to taste its sweetness.
Đứa trẻ đưa bàn tay nhỏ bé của mình chạm vào viên kẹo, háo hức muốn nếm thử vị ngọt của nó.
- The farmer worked the land with calloused hands, steady and strong.
Người nông dân làm việc trên đất bằng đôi bàn tay chai sạn, vững vàng và khỏe mạnh.
- The artist painted the landscape with deft strokes, her hand guiding the brush with masterful precision.
Nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh bằng những nét vẽ khéo léo, bàn tay bà điều khiển cọ vẽ với độ chính xác tuyệt vời.
- The security guard frisked the passenger, his hand dissolving into the man's pockets to check for contraband.
Người bảo vệ kiểm tra hành khách bằng cách thò tay vào túi quần của người đàn ông để kiểm tra hàng lậu.
- The skater glided gracefully across the ice, her hand glancing off the marble floor of the rink.
Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên sân băng, tay cô chạm nhẹ vào sàn đá cẩm thạch của sân trượt.
- The surgeon carefully inserted the staples into the wound, his hand steady and firm.
Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận đưa ghim vào vết thương, bàn tay của ông vững vàng và chắc chắn.
- The writer scratched out ideas on a scrap of paper, her hand moving with quick and infinite motion.
Người viết phác thảo những ý tưởng trên một mảnh giấy, bàn tay chuyển động nhanh và vô tận.
- The chef whisked the batter until it reached the perfect consistency, his hand dipping and swirling with practiced ease.
Đầu bếp khuấy bột cho đến khi đạt được độ sệt hoàn hảo, dùng tay nhúng và xoay bột một cách thành thạo.