Definition of hand on

hand onphrasal verb

tay trên

////

The phrase "hand on" is a phrasal verb that is commonly used in English to express the idea of someone passing on knowledge or skills to another person by placing their hand on the recipient's shoulder or head as a sign of guidance or support. The origin of this phrase can be traced back to medieval times, where it was used to describe the act of laying on of hands, a religious ritual performed by a priest or bishop during baptism, confirmation, and ordination. This ritual involved placing the hand of the priest or bishop on the head of the person being ordained or confirmed, symbolically transferring spiritual authority and power. In the Middle Ages, the phrase "hand of" or "hand upon" was also used to indicate the act of handing over an object or authority by placing it in someone's hand. This usage eventually became obsolete, but the phrase "hand on" continued to be used in a figurative sense to denote the passing on of knowledge, skills, or wisdom from one person to another. In modern English, "hand on" is commonly used in both written and spoken language to describe teaching, supervision, or guidance. Examples include "Hand on, I'll show you how to operate the machine" or "The teacher handed on her knowledge to the students". This usage has also evolved to include the use of both hands, as in "Put your hands on your head and slowly raise them". In summary, the origin of the phrase "hand on" can be traced back to the religious ritual of laying on of hands, which has evolved over time to denote the transfer of knowledge, skills, or wisdom from one person to another.

namespace
Example:
  • The coach passed the ball to the player, who caught it with both hands.

    Huấn luyện viên chuyền bóng cho cầu thủ và anh này bắt bóng bằng cả hai tay.

  • The nurse washed her hands thoroughly before entering the operating room.

    Y tá rửa tay thật kỹ trước khi vào phòng phẫu thuật.

  • The child reached for the candy with his tiny hand, eager to taste its sweetness.

    Đứa trẻ đưa bàn tay nhỏ bé của mình chạm vào viên kẹo, háo hức muốn nếm thử vị ngọt của nó.

  • The farmer worked the land with calloused hands, steady and strong.

    Người nông dân làm việc trên đất bằng đôi bàn tay chai sạn, vững vàng và khỏe mạnh.

  • The artist painted the landscape with deft strokes, her hand guiding the brush with masterful precision.

    Nghệ sĩ đã vẽ phong cảnh bằng những nét vẽ khéo léo, bàn tay bà điều khiển cọ vẽ với độ chính xác tuyệt vời.

  • The security guard frisked the passenger, his hand dissolving into the man's pockets to check for contraband.

    Người bảo vệ kiểm tra hành khách bằng cách thò tay vào túi quần của người đàn ông để kiểm tra hàng lậu.

  • The skater glided gracefully across the ice, her hand glancing off the marble floor of the rink.

    Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên sân băng, tay cô chạm nhẹ vào sàn đá cẩm thạch của sân trượt.

  • The surgeon carefully inserted the staples into the wound, his hand steady and firm.

    Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận đưa ghim vào vết thương, bàn tay của ông vững vàng và chắc chắn.

  • The writer scratched out ideas on a scrap of paper, her hand moving with quick and infinite motion.

    Người viết phác thảo những ý tưởng trên một mảnh giấy, bàn tay chuyển động nhanh và vô tận.

  • The chef whisked the batter until it reached the perfect consistency, his hand dipping and swirling with practiced ease.

    Đầu bếp khuấy bột cho đến khi đạt được độ sệt hoàn hảo, dùng tay nhúng và xoay bột một cách thành thạo.