Hallucinogen
/həˈluːsɪnədʒen//həˈluːsɪnədʒen/"Hallucinogen" comes from the Latin word "hallucinari," meaning "to wander in mind." It was first used in the early 20th century to describe substances that cause hallucinations, a term itself derived from the Latin "hallucinatio," meaning "to wander" or "to be deceived." The "-gen" suffix indicates a producer or agent, making "hallucinogen" a substance that produces hallucinations.
Sau khi dùng loại thuốc gây ảo giác, Sarah nhìn thấy những hình ảnh sống động với nhiều màu sắc xoáy tròn và cảm thấy như mình đang tan chảy vào sàn nhà.
Loại cây gây ảo giác này thường được bộ tộc bản địa sử dụng cho mục đích tâm linh và y học.
Hợp chất gây ảo giác, được tìm thấy trong một số loại nấm, được biết đến là có khả năng thúc đẩy sự tự vấn sâu sắc và tự nhận thức.
Những ảo giác dữ dội của Emily vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi cô ngừng dùng thuốc, khiến cô phải tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.
Ở một số nền văn hóa, người ta tin rằng chất gây ảo giác có thể mở ra cánh cổng đến thế giới tâm linh, cho phép con người giao tiếp với người đã khuất.
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số chất gây ảo giác có thể thúc đẩy sự phát triển của các tế bào não mới và tăng cường chức năng nhận thức.
Những ảo giác của Jake khiến anh ngày càng trở nên hoang tưởng và ảo tưởng, dẫn đến việc anh tự cô lập mình khỏi xã hội.
Các bữa tiệc Halloween thường có các loại cocktail gây ảo giác, hứa hẹn "một buổi tối hoang dã và kỳ ảo" cho những ai đủ can đảm để thưởng thức chúng.
Người thầy cúng sử dụng chất gây ảo giác để giúp bệnh nhân đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi sâu sắc nhất của họ.
Chính phủ đã bị cáo buộc sử dụng chất gây ảo giác như một hình thức kiểm soát tâm trí trong một số hoạt động bí mật, mặc dù những tuyên bố như vậy vẫn chưa được chứng minh.